Listen and tick.

Listen and tick.

Bài nghe:
1. A: What does your mother look like? (Mẹ bạn trông như thế nào?)
B: She's slim. (Bà ấy mảnh mai.)
A: Is she tall too? (Bà ấy cũng cao chứ?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
2. A: Do you have a brother? (Bạn có anh trai không?)
B: Yes, I do. (Tớ có.)
A: What does he look like? (Anh ấy trong như thế nào?)
B: He's short. (Anh ấy thấp.)
Lời giải:
1. a 2. b
Listen and tick.

Bài nghe:
1. A: Is your sister at home on Saturdays? (Chị gái bạn có ở nhà vào mỗi thứ Bảy không?)
B: No, she isn't. (Chị ấy không?)
A: Where does she go? (Thế chị ấy đi đâu vậy?)
B. She goes to the swimming pool. (Chị ấy đến hồ bơi.)
2. A: Is your mother at home on Saturdays? (Mẹ bạn có ở nhà vào mỗi thứ Bảy không?)
B: No, she isn't. (Bà ấy không.)
A: Where does she go? (Thế bà ấy đi đâu vậy?)
B: She goes to the shopping centre. (Bà ấy đến trung tâm mua sắm.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Listen and tick.

Bài nghe:
1. A: How can I get to the swimming pool? (Làm thế nào để tớ đến được hồ bơi?)
B: Turn left over there. (Rẽ trái ở kia là được.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
2. A: I want to buy a cake. (Tớ muốn mua một chiếc bánh ngọt.)
B: There's a bakery in Park Street. (Có một tiệm bánh ở phố Park đấy.)
A: How can I get there? (Tớ có thể đến đó bằng cách nào?)
B: Turn right. (Rẽ phải là được.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Listen and tick.

Bài nghe:
1. A: Excuse me. Where's the gift shop?
(Xin lỗi. Cửa hành quà tặng ở đâu vậy?)
B: It's over there. Can you see it?
(Ở đằng kia. Bạn thấy không?)
A: Yes, I can see it now. The gift shop is opposite the bookshop.
(À vâng, giờ thi tôi thấy rồi. Cửa hàng quà tặng ở đối diện tiệm sách.)
B: That's right.
(Đúng vậy.)
2. A: I want to buy some cakes. Where's the bakery?
(Tôi muốn mua ít bánh ngọt. Tiệm bánh ở đâu nhỉ?)
B: Go straight and turn right. It's between the sports shop and the shoe shop.
(Bạn đi thẳng và rẽ phải. Nó nằm ở giữa cửa hàng thể thao và cửa hàng giày.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Listen and tick.

Bài nghe:
1. A. Where are Mary and Mai? (Mary và Mai đâu rồi?)
B: They're at the campsite. (Họ đang ở khu cắm trại.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're dancing around the campfire. (Họ đang nhảy múa quanh ngọn lửa trại.)
2. A: Are Nam and Ben at the campsite? (Nam và Ben có ở khu cắm trại không?)
B: Yes, they are. (Họ đang ở đó đấy.)
A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Listen and tick.
Bài nghe:
1. A: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
B: It was sunny. (Trời nắng.)
2. A: What does it say? (Biển báo đó có nghĩa vậy?)
B: It says turn right. (Nó nói rẽ phải.)
3. A: How much is the notebook? (Quyển vở này có giá bao nhiêu?)
B: It's 15,000 dong. (Nó có giá 15.000 đồng.)
4. A: What are these animals? (Đây là những còn vật gì vậy?)
B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)
5. A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're putting up a tent. (Họ đang dựng lều.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. b |
Listen and tick.

Bài nghe:
1.
A: Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi đi.)
B: OK! (Được!)
A: Look. What time is it? (Nhìn xem. Mấy giờ rồi?)
B: It's nine fifteen. (9h15 rồi.)
A: Very good! (Tuyệt!)
2.
A: Now, what time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi thế?)
B: It's four o'clock. (4h rồi.)
A: No, it isn't. It's four thirty. (Không phải. Bây giờ là 4h30 rồi.)
Lời giải:
1. b 2. b
Listen and tick.

Listen and tick.

1. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's he from? (Cậu ấy đến từ đâu vậy?)
B: He's from Malaysia. (Cậu ấy đến từ Malaysia.)
2. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)
B: She's from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái Lan.)
Lời giải:
1. a 2. a