Viết gọn tích sau dưới dạng lũy thừa: 2.4.8.3.27.81
Viết gọn tích sau dưới dạng lũy thừa: 2.4.8.3.27.81
Viết gọn các tích sau dưới dạng lũy thừa
a. 2.4.8.8.8
Viết gọn các tích sau dưới dạng lũy thừa
b. x.x.x.x.x
viết gọn tích sau dưới dạng 1 lũy thừa : 2.3.3.3.2
viết các số : 987 ; 2564 ; abcde, dưới dạng tổng các lũy thừa của 10.
viết gọn tích sau bằng cách dùng lũy thừa: 2.2.2.3.3=....
\(2\cdot2\cdot2\cdot3\cdot3=2^3\cdot3^2\)
giúp mình với
viết gọn các tích sau dưới dạng lũy thừa :
a) 2.2.2.2.3.3.3.3 b)2.3.3.5.5.5.5 c) 5.5.5.5.4.4.4 d) 8.8.10.25.16
a) \(2.2.2.2.3.3.3.3=2^4.3^4\)
b) \(2.33.5555=2^1.3^2.5^4\)
c) \(5.5.5.5.4.4.4=5^4.4^3\)
d) \(8.8.10.25.16=2^3.2^3.2.5.5^2.2^4=2^{11}.5^3\)
a) 2\(^4\).3\(^4\) b)2\(^1\).3\(^2\).5\(^4\)
c)5\(^4\).4\(^3\) d)2\(^3\).2\(^3\).2.5.5\(^2\).2\(^4\) =2\(^{11}\).5\(^3\)
đây nhé bạn. tích cho mình bạn nhé
Viết gọn tích 11.11.11.11 dưới dạng lũy thừa ta được
A. 11 4
B. 11 8
C. 11 5
D. 11 6
Đáp án cần chọn là: A
Ta có 11.11.11.11= 11 4
Viết gọn tích 4.4.4.4.4 dưới dạng lũy thừa ta được
A. 4 5
B. 4 4
C. 4 6
D. 4 3
Viết gọn tích 4.4.4.4.4 dưới dạng lũy thừa ta được
A. 4 5
B. 4 4
C. 4 6
D. 4 3
Đáp án cần chọn là: A
Ta có 4.4.4.4.4= 4 5