Số
720 phút = ..... giờ
1/6 phút = .................giây
5000 g=.............kg
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
Bài 1. Điền vào chỗ chấm:
a) 3 tấn 49kg = …….. kg b) 7 phút 15 giây = ……..giây
9 tạ 9kg = ……..kg 6 ngày 8 giờ = ……..giờ
9kg 96g = ………g phút + 10 giây = …….. giây
Bài 2.Trung bình cộng của hai số là số nhỏ nhất có ba chữ số. Biết một trong hai số là 76. Tìm số kia.
Bài 3. Trung bình cộng ba số là 105. Biết trung bình cộng của hai số đầu là 96. Tìm số thứ ba.
1.
a,3049kg
909kg
9096g
b,435 giây
152 giờ
2.
Tổng 2 số là \(100\times2=200\)
Số kia là \(200-76=124\)
3.
Tổng 3 số là \(105\times3=315\)
Tổng 2 số đầu là \(96\times2=192\)
Số thứ ba là \(315-192=123\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
a.
3 kg = 3000 g 12 tấn = 120 tạ
4000 g = 4 kg 20 dag = 2 hg
b.
2 giờ = 120 giây 4000 năm = 40 thế kỉ
Nửa giờ = 30 phút 3 phút 20 giây = 200 giây
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
5 phút 45 giây =...........giây 117 phút = .......giờ..........phút
7m 9cm =..................cm 507cm =............m............cm
1/4 phút =..............giây 3040g =...........kg...........g.
5 phút 45 giây =345giây 177 phút=1 giờ 57 phút
7m 9cm =709cm 507cm =5m7cm
1/4 phút=12 giây 3040g=3kg40g
5 tấn 8 yến 12kg=4092kg
7 tấn 12 yến 135kg=7255kg
2 giờ 35 phút=155 phút=9300 giây
1 giờ 12 phút 20 giây=18000 giây
342 phút=5 giờ 42 phút
3665 giây =1 giờ 1 phút 5 giây
Ở ĐÂY MÌNH ĐƯA RA CÔNG THỨC NHANH NÈ:1 giờ =3600s
HỌC TỐT!!!
a)144 phút = ....................
624 phút = ..................
b)3600 giây = ...............
720 giây = .................
c)2 giờ 18 phút =.............
1 giờ 36 phút = ................
a) 144 phút = 1 giờ 24 phút
624 phút = 10 giờ 24 phút
b) 3600 giây= 60 giờ
720 giây= 12 giờ
c) 2 giờ 18 phút= 138 phút
1 giờ 36 phút= 96 phút
a) 2 gio 4 phut
10gio 24 phut
b) 1 gio
12 phút
c)138 phut
96 phut
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ
1/4 thế kỉ < 200 năm
1/10 phút < 10 giây
5 giờ 5 phút = 315 phút
3500 phút > 6 giờ
1/4 thế kỉ <200 năm
1/10 phút>10 giây
5 giờ 15 phút=315phuts
3500 phút>6 giờ
a, 45 phút=..........giờ=0,......giờ
b, 15 phút=....giờ=0,.....giờ
c, 1 giờ 30 phút=......,......giờ
d, 90 phút=...,...giờ
e, 30 phút=......giờ=0,.....giờ
g, 6 phút=......giờ=0,.....giờ
h,12 phút=......giờ=0,.....giờ
i, 3 giờ 15 phút=.....,.....giờ
k,2 giờ 12 phút=...,...giờ
l, 2 năm 6 tháng=.....tháng
m, 3 phút 40 giây=......giây
n,60 phút=....giờ
o,1 giờ 5 phút=.....phút
ô,2 ngày 2 giờ=....giờ
r,90 giây=....,...
y, 1 phút 30 giây=...,...phút
u, 30 giây=...phút=0,...phút
ư, 2 phút 45 giây=....,...phút
v,1 phút 6 giây=....,....phút
a)45 phút =3/4 giờ=0,75 giờ
b)15 phút =1/4 giờ= 0,25 giờ
c)1 giờ 30 phút =1,5 giờ
d)90 phút =1,5 giờ
e)30 phút=1/2 giờ=0,5 giờ
g)6 phút =1/10 giờ=0,1 giờ
h)12 phút=1/5 giờ=0,2 giờ
i)3 giờ 15 phút=3,25 giờ
k)2 giờ 12 phút =2,2 giờ
l)2 năm 6 tháng =30 tháng
m)3 phút 40 giây =220 giây
n)60 phút=1 giờ
o)1 giờ 5 phút=65 phút
ô)2 ngày 2 giờ= 50 giờ
r)90 giây= 1,5 phút
y)1 phút 30 giây =1,5 phút
u)30 giây =1/2 phút= 0,5 phút
ư)2 phút 45 giây= 2,75 phút
v)1 phút 6 giây=1,1 phút
a, 45 phút = 3/4 giờ = 0,75 giờ
b, 15 phút = 1/4 giờ = 0,25 giờ
c, 1 giờ 30 phút = 1,5 giờ
d, 90 phút = 1,5 giờ
e, 30 phút = 1/2 giờ = 0,5 giờ
g, 6 phút = 1/10 giờ = 0,1 giờ
h, 12 phút = 1/5 giờ = 0,2 giờ
i, 3 giờ 15 phút = 3,25 giờ
k, 2 giờ 12 phút = 2,2 giờ
l, 2 năm 6 tháng = 30 tháng
m, 3 phút 40 giây = 220 giây
n, 60 phút = 1 giờ
o, 1 giờ 15 phút = 75 phút
ô, 2 ngày 2 giờ = 50 giờ
r, 90 giây = 1,5 phút
y, 1 phút 30 giây = 1,5 phút
u, 30 giây = 1/5 phút = 0,5 phút
ư, 2 phút 45 giây = 2,75 phút
v, 1 phút 6 giây = 1,1 phút
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
9 tân = 900 yên
5 tân 3 ta =53 ta
6 yên 8 kg = 68 kg
1/2 phut 25 s = 55 s
Hoc Tot
900yến
5003 kg
68 kg
55 giây
19 phút
53 giờ
53 năm
22 năm
3 thế kỉ ,9 năm
9 tấn =900 yến
5 tấn 3 tạ= 5300 kg
6 yến 8 kg=68 kg
1/2 phút 25 giây= 55 giây
1/6 giờ 9 phút=19 phút
2 ngày 5 giờ=58 giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=53 năm
1/5 thế kỉ 2 năm=22 năm
309 năm=3 thế kỉ 9năm