Dịch các từ tiếng Anh sau:
Cat:
Yes:
Old:
Beans:
Bread:
Country:
Flower:
Hãy sắp sếp các câu tiếng anh sau thành từ có nghĩa:
eight / years / old / nam / is : ..................................( bạn nào không biết thì có thể lên google dịch rồi trả lời hộ mình nhé )
Nam is eight years old
Tk nha ^^
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ............
this : ...........
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : .....cũ.....
this : ....đây.....
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ..cũ,tuổi,giả..........
this : ...đây........
Đây câu hỏi toán bằng Tiếng Anh, các bạn dịch đề ra, và giải bằng Tiếng Anh nhé !!
2 Father and son . this year 40-year-old father, 23-year-old father's poor children. How old son asked ?
Có 2 cha con , biết năm nay người cha vừa tròn 40 tuổi , con kém cha 23 tuổi .
Hỏi con mấy tuổi ? ( đề dịch có đúng không)
Mình chỉ bt dịch, còn giải thì k biết : Có hai người cha. Người cha vừa quay bốn mươi tuổi, cha của ba đứa con, sáu tuổi nghèo. Yêu cầu trẻ bao nhiêu tuổi năm nay?
Dịch từ sau sang tiếng việt : Cat , go out , glue
Cat: con mèo
Go out: đi ra ngoài
glue:Keo dán , hồ
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
___________________________________________________________.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
Fill in the table with the words given
rice , egg , vegetable, fruit , animal , buffalo , cow , milk ,
chicken , gas, dog , cat , food , oil , water, river , tree , flower, bottle , bread , money , pen , boat, , meat, orange
a few / many | a little / much | some / a lot of |
………………………………………………………
| ……………………………………………………… | ……………………………………………………… |
Dịch nghĩa các từ tiếng anh sau đây:
I, We, They, He, She, go, win, start, baby, helicopter, manga, book, chocolate, cupcake
Dịch nghĩa các từ tiếng nhật sau đây:
aikatsu, yume, mahiru, hime, yozora, rei, tsubasa, anime
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô cô la, bánh cupcake
Thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru, râu, chúa, rei, cánh, hoạt ảnh
Dịch các từ Tiếng Anh sau:
bus stop, street, pharmacy, bakery, lane.
bến xe buýt, đường phố, hiệu thuốc, tiệm bánh, ngõ.
Trạm xe buýt, con đường, tiệm thuốc, tiệm bánh, con hẻm