a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Why are you upset?
(Tại sao bạn buồn?)
Boy: I’m so disappointed because I got an F.
(Tôi thất vọng vì tôi được F.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: How often do you play soccer?
(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)
(Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.) (mỗi thứ Bảy)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl A: Do you like doing aerobics?
(Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
Girl B: I love doing aerobics.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.
(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)
Boy: What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
Girl: I think many people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy 1: What are you doing tomorrow?
(Ngày mai bạn định làm gì?)
Boy 2: I’m playing badminton with my sister.
(Mình định chơi cầu lông với chị gái.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you live in a house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
Girl: No, I don’t. I live in an apartment.
(Không. Mình sống ở chung cư.)
Boy: Does your apartment have a pool?
(Chung cư của bạn có hồ bơi không?)
Girl: Yes, it does.
(Có.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: There’s a book club. Do you like reading books?
(Có câu lạc bộ sách đấy. Bạn có thích đọc sách không?)
Girl: Yes, I do.
(Mình có.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học gì?)
Boy: I like biology, physics and literature.
(Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.)
Girl: What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?)
Girl: Mine’s art.
(Của mình là mỹ thuật.)
Boy: Oh, I don’t like art.
(Ồ, mình không thích mỹ thuật.)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)
- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)
- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)
will
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.) (Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè) It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.) I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.) |
Form (Cấu trúc) | ||||
I/We/They/ He/She (Tôi/Chúng ta/Họ Anh ấy/Cô ấy) |
| download a podcast. (tải xuống một podcast) | ||
Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?) Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.) What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) |
be going to
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.) I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.) |
Form (Cấu trúc) | ||
I am He/She/It isn’t You/We/They are | going to | study online tonight. |
Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?) Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.) What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?) He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.) |
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you know my friend, Jane?
(Bạn có biết bạn của mình, Jane không?)
Boy: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.
(Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.)
Boy: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
Girl: Yes, she is.
(Có.)