Viết số đo 34m3 25dm3 dưới dạng số thập phân có số đo là mét khối:
A. 34,25m3 B. 34,025m3 C. 34,250m3
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là đề xi mét 72780cm3 ... dm3 3m3 25dm3 ... dm340,1527m3 ...dm3 12m3 68cm3 ...dm314, 03 cm3 ... dm3 10.0899m3 ...dm3
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là mét khối :
34m3 321dm3 =... m3 530,2dm3 = ... m3
5200cm3 = ... m3 2700dm3 = ... m3
4m3 25dm3 = ... m3 1m3 1500cm3 = ... m3
34 m3 321 dm3 = 34, 321 m3
5200 cm3 = 0 ,0052 m3
4 m3 25 dm3 = 4, 025 m3
530,2 dm3 = 0,5302 m3
2700 dm3 = 2,7 m3
1m3 1500 cm3 = 1,0015 m3
ai k mình k lại cho
72780cm3 = ....... dm3
40,1527m3= .........dm3
7,045m3= m3 dm3
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng-ti-mét khối :
1 , 952 d m 3 = … … . c m 3 913 , 232413 m 3 = … … . c m 3 3 4 m 3 = … … . c m 3
1 , 952 d m 3 = 1952 c m 3 913 , 232413 m 3 = 913232413 c m 3 3 4 m 3 = 750000 c m 3
Những phân số bn nói là số nào
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a) Có đơn vị đo là ki - lô - mét :
4km 382m ; 2km 79m ; 700m .
b) Có đơn vị đo là mét :
7m 4dm ; 5m 9cm ; 5m 75mm .
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki - lô - gam :
2kg 350g ; 1kg 65g .
a) 4 km 382 m = 4,382 km
2 km 79 m = 2,079 km
700 m = 0,7 km
b) 7 m 4 dm = 7,4 m
5 m 9cm = 5,09 m
5 m 75 mm = 5,075 m
c) 2 kg 350 g = 2,35 kg
1 kg 65 g = 1,065 kg.
1
a) 4km 382m = 4,382km ;
2km 79m = 2,079km;
700m = 0,700km.
b) 7m 4dm = 7,4m ;
5m 9cm = 5,09 m ;
5m 75mm = 5,075m.
2
a) 2kg 350g = 2,350kg ;
1kg 65g =1,065 kg.
1.Viết các số đo dưới dạng số thập phân :
a} Có đơn vị đo là ki - lô - mét : 650m ; 3km 456m ; 7km 35 m.
b} Có đơn vị đo là mét : 5m 6dm ; 2m 5cm ; 8m 94mm.
2.Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a} Có đơn vị đo là ki - lô - gam : 4kg 650g ; 7kg 85g.
b} Có đơn vị đo là tấn : 3 tấn 567kg ; 12 tấn 27kg.
1. a) 0,65 km ; 3,456km ; 7,035 km
b) 5,6m ; 2,05m ; 8,094mm
2.a) 4,65 kg ; 7,085 kg
b) 3,567 tấn ; 12,027tấn
1.a) 650m = 0,65km
3km456m = 3,456km
7km35m = 7,035km
b) 5m6dm = 5,6m
2m5cm = 2,05m
8m94mm = 8,094m
2. a) 4kg650g = 4,65kg
7kg85g = 7,085kg
b) 3tấn576kg 3,576tấn
12tấn27kg = 12,027tấn
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là mét: 345cm.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là mét: 4dm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là mét: 4dm