2,5 tấn = kg
4 dam vuông 12 m vuông = km vuông
đổi ra thập phân
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến
a) 15cm = \(\frac{15}{100}\)m = 0,15m
123m = \(\frac{123}{1000}\)km = 0,123km
b) 46dm2 = \(\frac{46}{100}\)m2 = 0,46m2
34dam2 = \(\frac{34}{10000}\)km2 = 0,0034km2
c) 567kg = \(\frac{567}{1000}\) tấn = 0,567 tấn
12g = \(\frac{12}{1000}\)kg = 0,012kg
d) 12kg = \(\frac{12}{100}\) tạ = 0,12 tạ
12kg = \(\frac{12}{10}\) yến = 1,2 yến
2m75cm=.................m
4km6m=.............km
125600m vuông=.......hm vuông ..........dam vuông
13 tấn 4 kg=..............tấn
7kg6g=.................kg
2m 75 cm = 2,75 m
4 km 6 m = 4,006 km
125 600 m2 = 12 hm2 56 dam2
13 tấn 4 kg = 13,004 tấn
7 kg 6 g = 7,006 kg
2m75cm=2,75m
4km6m=4,006km
125600m vuông=12hm vuông 56dam vuông
13 tấn 4 kg=13,004tấn
7kg6g=7,006kg
Bài 0 Điền dấu (<,=,>) vào chỗ chấm
6,4m ............64,02dm 400g.........0,4kg 152m vuông ..........15,2dm vuông 2 tạ 5kg..........2,5 tạ
Bài 1 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a, 15m24cm=...............dm b,7km15m=..............dm 7km15m=............dam c,4cm8mm=.............dm 4cm8mm=........m
Bài 2 viết số thập phân thích vào chỗ.
a,24,035kg=...............g 3kg45g=..........kg 216g=.............kg 1 tấn 2 yến =..........tạ 715g=.............kg 51 yến =........tấn
Bài 3 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
16782m vuông =...........ha 6,94m vuông =................km vuông 521m vuông =.............. dam vuông 2,7cm vuông =.........m vuông
6,4m < 64,02dm
400g = 0,4kg
152m2>15,2dm2
2 tạ 5kg < 2,5 tạ
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
Cái gì thế này???
125m = 1250dm
27cm = 270mm
7600m = 760dam
3000m = 30hm
17 yến 1kg = 17,1 yến
400kg = 4 tạ
5kg 4g = 5,004kg
12m 42cm = 1242cm
4kg 247g = 4247g
4kg 20g = 4020g
41 tấn = 41000kg
12m = 0,12hm
600m = 6hm
9m = 0,9dam
93m = 0,93hm
3kg 7g = 0,3007 yến
7kg 8dag = 7080g
3264g = 3kg 264g
1845kg = 1 tấn 845kg
9575g = 9kg 575g
15 tạ 4 yến = 1540kg
3hg 4dag = 340g
5 tạ 4 yến = 540kg
462 dam = .......m .......dam => 462dam = 4620m
4650m2 = .......hm2 .......dm2 => 4650m2 = 465000dm2
24m2 = 2400dm2
1m2 24m2 = 250000cm2
1372cm = 13m 72cm
4037m = 4km 37m
7kg = .....m => 7kg = 7000g
3000kg = 30 tạ
7hm2 = ....2m2 => 7hm2 = 70000m2
27dam2 = 2700m2
4km2 = 40000dam2
8m2 = dag2 => 8m2 = 0,08dam2
123m2 = 0,0123hm2
2dam2 12m2 = 2,12dam2
5m2 24dag2 = ......hm2 => 24dam2 5m2 = 0,2405hm2
7dag2 26m2 = .....dag2 => 7dam2 26m2 = 7,26dam2
9hm2 45dag2 = .....hm2 => 9hm2 45dam2 = 9,45hm2
93 100= bao nhiêu đề cm 2
5,74m=dm 494m=km 8.3km=m 3hm6m=m 586dam=km vs dam 2,4km vuông= ha 654m vuông =dam vuông 3.5ha=m vuông 3ha6dam vuông =ha 6,5 tấn =kg 432kg=tấn 9.05ta=kg 2 tấn 35kg =tấn 9 yến 3dag=yến 672kg=tạ kg 45m vuông 69dm vuông =m vuông 152cm vuông = dm vuông cm vuông
5,74 m = 57,4 m
494 m = 0,494 km
8,3km = 8300 m
3hm 6m= 306 m
586dam=5 km 86 dam
2,4 km2 = 240 ha
654 m2 = 6,54 dam2
3,5ha= 35000 m2
3ha 6dam2 = 3,06 ha
6,5 tấn = 6500 kg
432kg=0,432tấn
9.05 tạ =905 kg
2 tấn 35kg = 2,035 tấn
9 yến 3dag=9,003yến
672kg=6tạ 72 kg
45 m2 69 dm2 = 45,69 m2
152 cm2 = 1 dm2 52cm2
5 , 74 m = 57 , 4 dm
494 m = 0 , 494 km
8 , 3 km = 8300 m
3 hm 6 m = 306 m
586 dam = 5 km 86 dam
2 , 4 km2 = 240 ha
654 m2 = 6 , 54 dam2
3 , 5 ha = 350 m2
3 ha 6 dam2 = 3 , 06 ha
6 , 5 tấn = 6500 kg
432 kg = 0 , 432 tấn
9 , 05 tạ = 905 kg
2 tấn 35 kg = 2 , 035 tấn
9 yến 3 dag = 9 , 003 yến
672 kg = 6 tạ 72 kg
45 m2 69 dm2 = 45 , 69 m2
152 cm2 = 1 dm2 52 cm2
Học vui nha !
1069 kg = ....... tấn. 1km 200m =.......km
0,15km vuông = .........dam vuông. 2/5ha=...mét vuông
21 tấn 3tạ = .....tấn. 3501ha = ........km
5m vuông 4dm vuông =..........dm vuông
4m 1dm = .........m. 2m vuông 5dm vuông .......m vuông
23m 25cm = ......m.
2dam vuông 8m vuông =........dam vuông
3m 15cm = .........m 2,54 tấn = .........kg
251 ha = ...........km vuông 15 tấn 24 kg .....tấn
456dm vuông = .......m vuông. 55dm = .......m
4tấn 6tạ =.........tấn. 148g = ........kg
34hm vuông 7 dam vuông =.......hm vuông
4km 5m =........km
4 tấn 15 kg =.........tấn
6hm vuông 156m vuông =..........hm vuông
34,07 hm2
4,005 km
4,015 tấn
6,0156 hm2
34hm27dam2=34,07 hm2
4km5m=4,005 km
4 tấn 15kg=4,015 tấn
6hm2 156m2=6,0156 hm2
3 km vuông 15 dam vuông = hm vuông
1/2 m vuông 5 hm vuông = dam vuông
0,12 tạ = yến
4 tạ 17kg = tạ
5,02 m m = dm
17,2 m m = km
đổi ra thập phân
3 km vuông 15 dam vuông = 300,15 hm vuông
1/2 m vuông 5 hm vuông = 500,5 dam vuông
0,12 tạ = 1,2 yến
4 tạ 17kg = 4,17 tạ
5,02 m m = 0,0502 dm
17,2 m m = 0,0000172 km
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
4 tạ 6 kg = `4,06` tạ
4 m2 14 cm2 = 4,0014 m2
1230m2 = 0,123 ha
6 hm 4 dam = 64 dam
6 m2 15 cm2 = 6,0015 m2
3,12 ha = 0,0312 km2
4,5 ha = 0,045 km2
4 tạ 6 kg. 4,06 Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. 4.14 M vuông
1230 m vuông 0,123 ha
6 hm 4 dam. 64 dam.
6 m vuông 15 cm vuông 6,0015 m vuông
31,2 ha 0,0312 km vuông
4,5. Ha. 0,045 KM vuông