3dm 9 mm = .............. m
.....mm=3dm
340cm=...dm
90dm=....cm
5m=...mm
0,03 mm = 3 dm ( hoặc 3 phần 100 mi - li - mét )
340 cm = 34 dm
90 dm = 9 cm
5 m = 5000 mm
kết bạn với mình nhé
300 mm = 3 dm
340 cm = 34dm
90 dm = 900 cm
5 m = 5000 mm
300 mm = 3 dm
340 cm = 34 dm
90 dm = 9 cm
5 m = 5000 mm
4m5cm = .....mm ; 3dm 6mm = ...mm;. 87cm=.....dm=....cm
4 m 5 cm = 4050 mm ; 3 dm 6 mm = 306 mm ; 87 cm = 8 dm 7 cm
4m5cm = 4050mm
3dm6mm = 306mm
87cm = 8,7dm = 87cm
hay 87cm = 8dm 7cm
#Tee
4m5cm=40500mm
3dm6mm=3006mm
87cm=87dm=87cm
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm 3dm 4cm=...mm
3 dm 4 cm = 340 mm
3 dm 4 cm = 340 mm
#H
#CinDy_or_Ri
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm
3dm 4cm= 340mm
k cho mk nha
1) Viêt thanh hôn sô theo mâu :
M: 2 m 3 m= 2m + 3/10 m
3m 5m. 3m 57cm
2m 3mm 2dm 31 mm
3dm 7 m 9 m 9 cm
Ai lam dc bai nay m tick cho
213 dm =…m
3,05 m =…dm
11,2 m =…dm
6,48 m =…dm
25,7 cm =…mm
12m 3dm =…m
3,05 m =…dm
6,2 kg =…dag
1,8 yến =…kg
5,65 kg =…hg
9m6cm=...cm 709cm=....cm
38m=mm 12 000mm=.... .m
16m5mm mm 21 075 mm ....m... ..mm
b. 8009m=8. 5075 m=5...75.....
902 mm= 9....2..... 3009m=3....9.....
19000mm= 19.....
..
9m 6cm=906cm 709cm=709cm
38=38 000 mm 12 000mm=12m
16m 5mm=16 005mm 21 075mm=21m 75mm
8009m=8km 9m 5075m=5km 75m
902mm=9cm 2mm 3009m=3km 9m
19 000mm=19m
3dm3= ...cm3
50dm3= ... mm3
\(3dm^3=3000cm^3\)
\(50dm^3=50000000mm^3\)
tích nhae
mơn nhiều
3dm3= 3000 cm3
50dm3= 50000000 mm3
kk mk nhé cô bn xinh đẹp
15 dm 10 mm= ........dm
5 dm 9 mm = ........ dm
9 km 60 m = ........km
7 m =.....km
340 m =..............km
704 mm = ..........m
1534 mm= .........m
900 m =.,... km
ai nhanh nhất tik và kb
nhanh thứ 2 kb tui
15 dm 10 mm = 15,01 dm
5 dm 9 mm = 5,09 dm
9 km 60 m = 9,060 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,034 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
15 dm 10 mm = 15,1 dm
9 dm 9 mm = 9,09 dm
9 km 60 m = 9,06 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,34 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm |
Hướng dẫn : Chẳng hạn, ở trường hợp đầu đều có thể tính :
2 × 50000 = 1000000 (cm) rồi viết 1000000 vào chỗ chấm.
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | 1000000cm | 45000 dm | 100000mm |