Ai Gui Loi Moi Kb Voi Mk Thi Mk k cho 3 Cai
X+3=5 Tim X
Ai lam bai nay thi nho gui loi moi kb voi mk nha
X + 3 = 5
X = 5 - 3
X = 2
Ai đi qua xin để lại cho mình 1 dấu k nhé! ^-^
Chúc các bạn học tốt!
Thank you very much!
CAC BN KB VS MK NHA,BN GUI LOI MOI NHE,MK HET LUOT ROI,AI KB VS MK NHANH NHAT MK CHO 2 TICK,CON BN NAO CHAM HON NHUNG VAN KB VOI MK THI 1 TICK,HUA DO
mình cũng hết lượt mất rùi thông cảm nhé
Ai kb voi mk ko
nho gui loi moi nha
Tim X
X+45=100
Ai lam bai toan nay thi nho gui loi moi kb vs mk nha, nhu the mk moj k. Nhanh tay len nha
x+45=100
x =100-45
x =55
T mk nha bạn ^..^ !!!
ai gui loi moi kb voi to, to k cho
NHANH LEN CAC BAN OI, THOI GIAN CO HAN
5x2+5x3=?
ai tra loi cau hoi nay thi nho kb va k cho mk nha, the mk moi k lai
C1. 5x2+5x3
= 10+15
= 25
C2. 5x2+5x3
= 5x(2+3)
= 5x5
=25
ai k mik, mk k lai********* nha*************
ai co cac dong tu tieng anh ko kb roi gui minh ko thi tra loi nhieu vao nha ( nho ghi nghia)
nl mk tk cho
bạn ơi, thà động từ bất qui tắc, chớ động từ tiếng anh cả xứ thế kia, lấy đâu ra mà chỉ cho bạn
Nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | cast | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
30 | come | came | come | đến, đi đến |
31 | cost | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
37 | drew | drew | drawn | vẽ, kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | drunk | uống |
40 | drive | drove | driven | lái xe |
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | eaten | ăn |
43 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
44 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi, |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | fought | chiến đấu |
47 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
48 | flee | fled | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | flung | tung, quang |
50 | fly | flew | flown | bay |
51 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
52 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán, cấm |
53 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
54 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
55 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
56 | forget | forgot | forgotten | quên |
57 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
58 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
59 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
60 | get | got | got/ gotten | có được |
61 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
62 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
63 | give | gave | given | cho |
64 | go | went | gone | đi |
65 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
66 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
67 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
68 | hear | heard | heard | nghe |
69 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
70 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
71 | hit | hit | hit | đụng |
72 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
73 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
74 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
75 | inset | inset | inset | dát, ghép |
76 | keep | kept | kept | giữ |
77 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
78 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
79 | know | knew | known | biết; quen biết |
80 | lay | laid | laid | đặt; để |
81 | lead | led | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
82 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
83 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
84 | leave | left | left | ra đi, để lại |
85 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
86 | let | let | let | cho phép, để cho |
87 | lie | lay | lain | nằm |
88 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
89 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
90 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
91 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
92 | meet | met | met | gặp mặt |
93 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
94 | misread | misread | misread | đọc sai |
95 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
96 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
97 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
98 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
99 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
100 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
101 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
102 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
103 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt quá |
104 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
105 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
106 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
107 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
108 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
109 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
110 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
111 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
112 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
113 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
114 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
115 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
116 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
117 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
118 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
119 | prove | proved | proven/proved | chứng minh(tỏ) |
120 | put | put | put | đặt, để |
121 | read | read | read | đọc |
122 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
123 | redo | redid | redone | làm lại |
124 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
125 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
126 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
127 | resell | retold | retold | bán lại |
128 | retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
129 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
130 | rid | rid | rid | giải thoát |
131 | ride | rode | ridden | cưỡi |
132 | ring | rang | rung | rung chuông |
133 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
134 | run | ran | run | chạy |
135 | saw | sawed | sawn | cưa |
136 | say | said | said | nói |
137 | see | saw | seen | nhìn thấy |
138 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
139 | sell | sold | sold | bán |
140 | send | sent | sent | gửi |
141 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
142 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
143 | shear | sheared | shorn | xén lông cừu |
144 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
145 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
146 | shoot | shot | shot | bắn |
147 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
148 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
149 | shut | shut | shut | đóng lại |
150 | sing | sang | sung | ca hát |
151 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
152 | sit | sat | sat | ngồi |
153 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
154 | sleep | slept | slept | ngủ |
155 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
156 | sling | slung | slung | ném mạnh |
157 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
158 | smell | smelt | smelt | ngửi |
159 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
160 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo, rải |
161 | speak | spoke | spoken | nói |
162 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
163 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
164 | spend | spent | spent | tiêu sài |
165 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
166 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
167 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
168 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
169 | spread | spread | spread | lan truyền |
170 | spring | sprang | sprung | nhảy |
171 | stand | stood | stood | đứng |
172 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
173 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
174 | sk | stuck | stuck | ghim vào, đính |
175 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
176 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
177 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
178 | stride | strode | stridden | bước sải |
179 | strike | struck | struck | đánh đập |
180 | string | strung | strung | gắn dây vào |
181 | strive | strove | striven | cố sức |
182 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
183 | sweep | swept | swept | quét |
184 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng, sưng |
185 | swim | swam | swum | bơi, lội |
186 | swing | swung | swung | đong đưa |
187 | take | took | taken | cầm, lấy |
188 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
189 | tear | tore | torn | xé, rách |
190 | tell | told | told | kể, bảo |
191 | think | thought | thought | suy nghĩ |
192 | throw | threw | thrown | ném, liệng |
193 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
19 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm, đạp |
195 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
196 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
197 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
198 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
199 | underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
200 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
201 | understand | understood | understood | hiểu |
202 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
203 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
204 | undo | undid | undone | tháo ra |
205 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
206 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
207 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
208 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
209 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
210 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
211 | wear | wore | worn | mặc |
212 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
213 | wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
214 | weep | wept | wept | khóc |
215 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
216 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
217 | wind | wound | wound | quấn |
218 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
219 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
220 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
221 | work | wrought / worked | wrought / worked | rèn (sắt) |
222 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
223 | write | wrote | written | viết |
Tim so tu nhien a biet: 1/a + 1/a = 1/3 ( a< 10)
AI TRA LOI CAU HOI NAY THI NHO GUI LOI MOI KB NHAAA!!!!!!!!!
\(\frac{1}{a}+\frac{1}{a}=\frac{1}{3}\)
\(\frac{2}{a}=\frac{1}{3}\)
=> a = 2 : \(\frac{1}{3}=2.\frac{3}{1}=6\)
50x5+50x5=?
ai tra loi cau hoi nay thi nho kb va nho tick cho mk nha, the mk moi tick lai.......
50 * 5 + 50 * 5
=50 * ( 5 + 5)
=50 * 10
=500
50 x 5 + 50 x 5
= ( 50 + 50 ) x 5
= 100 x 5
= 500
50x5+50x5
= 250+250
= 500
50x5+50x5
= 50x(5+5)
= 50x10
= 500
ai k mk, mk k lai nho nha*******************