hỗn số năm , tám phần một nghìn viết dưới dãng số thập phân là
1/Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân
Tên đơn vị là mét
57mm, 454dm, 6789cm, 3dm5dm7mm
2/ viết số thập phân có:
a/ năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm, năm phần nghìn
b/ hai nghìn không trăm linh hai đơn vị, tám phần trăm
c/ không đơn vị, một phần nghìn
0,0057 mét
45,4 mét
6,789 mét
2/
a/55,555
b/2002,08
c/0,001
Viết số thập phân :một nghìn ,ba trăm ,năm đơn vị ,tám phần trăm ,bảy phần nghìn
Số thập phân đó là:1303,087
chúc bn học tốt!
nhae@@
hihizxcpoi02
một nghìn = 1000
ba trăm = 300
năm đơn vị = 5
tám phần trăm = 0,08
bảy phần nghìn = 0,007
số thập phân đó là : 1305,087
Số thập phân gồm: ba chục, tám phần trăm, năm phần nghìn, được viết là:
A. 300,085
B. 30,085
C. 3,085
D. 30,85
4 đơn vị tám phần nghìn viết dưới dạng số thập phân là?
\(4\dfrac{8}{1000}=\dfrac{4008}{1000}=4,008\)
năm và tám phần một nghìn viết dưới dạng số thạp phân là
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
3,9 , 72,54 , 280,975 , 102,416
chúc bạn học tốt!
Số thập phân gồm ba mươi bảy đơn vị , tám phần trăm , năm phần nghìn viết là :
Điền số thập phân thích hợp vào ô trống:
Số thập phân có hai chục, tám đơn vị, chín phần mười, không phần trăm, năm phần nghìn viết là □
A. 28,905
B. 28,95
C. 28,915
D. 28,91
Số thập phân có hai chục, tám đơn vị, chín phần mười, không phần trăm, hai phần nghìn viết là 28,905.
Đáp án A
Số thập phân gồm hai mươi bốn đơn vị, năm phần mười, tám phần trăm, hai phần nghìn viết là:
A. 24,582
B. 24,508
C. 24,528
D. 24,825