good afternoon=?????
Good afternoon!
chào bn.. chúc bn có 1 buổi chiều vuj vẻ nha Trần Thị Thu An
ko có j đâu Trần Thị Thu Anchúng mk cx bít nhau đc 1 thời gian rồi mà
good afternoon mn
Good afternoon everyone !!!!!!!!!!!!!!!!! ^v^
good afternoon Bùi Diệu Linh
Do you good at English ??
I'm very good at English
:))
good afternoon teacher nghia la gi
Có 2 nghĩa nha bn :D
1. Chào buổi chiều cô giáo
2. Rút dép ra phi chết giờ :D !!
NGHĨA LÀ :
- Chúc một buổi chiều tốt lành thưa thầy ( cô ) ạ !
It/ a/ good habit/ play/ sports/ every afternoon.
A. It’s a good habits play sports every afternoon.
B. It’s a good habits to play sports every afternoon.
C. It’s a good habit play sports every afternoon.
D. It’s a good habit to play sports every afternoon.
Đáp án D
Giải thích: cấu trúc: “it’s a good habit to V”: đó là thói quen tốt khi làm gì
Dịch: Đó là thói quen tốt khi chơi thể thao mỗi buổi chiều.
Sắp xếp đoạn đối thoại sau thành đoạn đối thoại hợp lí.
How are you?
Good afternoon, Mai
Good afternoon, Lan
Fine,thank you. And you?
Goodbye, Mai
Fine, thanks
Bye
Good afternoon, Mai
Good afternoon, Lan
How are you?
Fine, thank you. And you?
Fine, thanks
Goodbye, Mai
Bye.
3) How are you?
1) Good afternoon, Mai
2) Good afternoon, Lan
4) Fine,thank you. And you?
6) Goodbye, Mai
5) Fine, thanks
7) Bye
Good afternoon, Mai
Good afternoon, Lan
How are you?
Fine,thank you. And you?
Fine, thanks
Goodbye, Mai
Bye.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
afternoon - tomorrow – And – My – too
A: Good (1)___________. (2)___________ name is Kate.
B. Good afternoon. I’m Clara. Where are you from?
A: I’m from Vietnam. (3)___________ you?
B: I’m from America. Nice to meet you.
A: Nice to meet you (4)___________.
B: See you (5)___________. Bye.
1. afternoon
2. My
3. And
4. too
5. tomorrow
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
afternoon - tomorrow – And – My – too
A: Good (1)___________. (2)___________ name is Kate.
B. Good afternoon. I’m Clara. Where are you from?
A: I’m from Vietnam. (3)___________ you?
B: I’m from America. Nice to meet you.
A: Nice to meet you (4)___________.
B: See you (5)___________. Bye.
1. afternoon | 2. My | 3. And | 4. too | 5. tomorrow |
---|