Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 12 2018 lúc 12:31

Đáp án A

Arrogant (a) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

          A. humble (a) khiêm tốn, nhún nhường

          B. cunning (a) xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt

          C. naive (a) ngây thơ, chất phác 

          D. snooty (a) khinh khỉnh, kiêu kỳ

Ta thấy Đáp án A có nghĩa hoàn toàn trái ngược với câu đề bài 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 6 2019 lúc 13:42

Đáp án C.

- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn

A. snooty (adj): khinh khnh, kiêu kỳ

B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn

C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường

D. cunning (adj): xo quyệt, xảo trá

Đáp án chính xác là humble(đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 6 2017 lúc 8:59

Đáp án C.

- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn

A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ

B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn

C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường

D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá

Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 1 2017 lúc 11:32

Đáp án : D

Optional = thuộc về lựa chọn. mandatory ≈ compulsory = bắt buộc

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 12 2019 lúc 2:53

Đáp án B Optional: tự chọn >< mandatory: bắt buộc

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 8 2018 lúc 16:18

Đáp án : B

“identical”: giống hệt, đồng nhất

Trái nghĩa là “different”: khác biệt, khác nhau

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 1 2017 lúc 17:46

Đáp án là C.

tobe at a loose end : rảnh, nhàn rỗi >< tobe occupied: bận bịu 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 11 2017 lúc 4:34

Đáp án : D

At a loose end = rảnh rỗi

 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 10 2017 lúc 14:10

Đáp án C

At a loose end= nhàn rỗi, occupied= bận rộn, reluctant= miễn cưỡng, confident= tự tin.

Bình luận (0)