Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 11 2018 lúc 11:09

Chọn đáp án C

“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt

take off: cất cánh

set up: thành lập

close down: đóng cửa (tạm dừng hoạt động)

Dịch: Rất ít các thể kinh doanh phát triển tốt trong điều kiện kinh tế hiên tại.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 6 2019 lúc 17:59

Đáp án : C

Chọn C “growing well” nghĩa là sinh trưởng tốt bằng “flourishing”.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 1 2019 lúc 18:23

Đáp án C

“flourishing” = “growing well”: phát triển tốt, hưng thịnh, phát đạt 

take off: cất cánh 

set up: thành lập 

close down: đóng cửa (tạm dừng hoạt động) 

Dịch: Rất ít các thể kinh doanh phát triển tốt trong điều kiện kinh tế hiên tại

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 12 2017 lúc 18:01

Đáp án C

(to) flourish = (to) grow well: phát triển tốt, thịnh vượng
Các đáp án còn lại:
A. (to) take off (v): cất cánh (máy bay); bắt chước
B. (to) set up (v): chuẩn bị, dàn dựng
D. (to) close down (v): đóng cửa, ngừng kinh doanh
Dịch nghĩa: Một vài ngành kinh doanh đang rất phát triển trong điều kiện kinh tế hiện nay.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 10 2017 lúc 2:58

C

A.   Take off: thành công bất ngờ

B.   Set up: thành lập

C.   Grow well: phát triển tốt

D.   Close down: ngừng kinh doanh

ð flourishing ~ Grow well: phát triển tốt

ð  Đáp án C

Tạm dịch: Rất ít doanh nghiệp đang phát triển mạnh trong môi trường kinh tế hiện nay.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 6 2017 lúc 9:31

Đáp án C

Take off: bất ngờ thành công

Set up: thành lập

Grow well: phát triển tốt

Close down: ngừng kinh doanh

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 6 2017 lúc 8:32

Đáp án là D

Reflection: sự phản chiếu, phản xạ, sự dội lại => đồng nghĩa với image: hình ảnh, ảnh (trong gương, trên mặt nước)

Các từ còn lại: Imagination: khả năng tưởng tượng; Bone: xương; Leash: dây xích chó.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 8 2017 lúc 7:39

Đáp án là B. ancestors = forefathers: tổ tiên

Nghĩa các từ còn lại: fbssils: hóa thạch; elders: bậc huynh trưởng; heirs: người thừa kế

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 5 2018 lúc 7:35

Đáp án là C.

benefit: giúp ích = donate: quyên góp

Các từ còn lại: claim: đòi , thỉnh cầu; help: giúp đỡ; sponsor: tài trợ

Bình luận (0)