tìm những từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm sau : vàng, xanh, thơm
Hãy tìm những từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm sau: vàng ngoan
: Hãy tìm những từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm sau: xanh, nhỏ, thấp. dúp tui đi =>
TL:
xanh => mik chx bt
nhỏ => to
thấp => cao
Bài 5. Tìm những từ ngữ miêu tả các mức độ khác nhau của các tính từ sau: a. mới: …………………………………………………………………………… b. thơm: …………………………………………………………………….……. c. lạnh: …………………………………………………………………...……….
Bài 5. Tìm những từ ngữ miêu tả các mức độ khác nhau của các tính từ sau: a. mới: …………………………………………………………………………… b. thơm: …………………………………………………………………….……. c. lạnh: …………………………………………………………………...……….
Tìm những từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm :đỏ, cao vui
Đó là những từ
a) Đỏ: rất đỏ, đỏ hơn, đỏ lăm, quá đỏ, đỏ nhất, đỏ vô cùng, đỏ rực,đỏ thắm,đỏ hồng, đỏ tía, đỏ chót,...
b) Cao: rất cao, quá cao, cao lắm, cao chót vót, cao vòi vọi, cao vút,...
c) Vui: rất vui, quá vui, vui hơn, vui nhất, vui như tết,...
Hãy tìm những từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc
điểm sau: buồn, xanh, gầy. ai trả lời nhanh mình cho 5 tick
xanh : xanh xao , xanh biếc , xanh tươi , xanh mượt , xanh lơ , xanh lè , xanh ngắt , xanh ngát , xanh non , xanh lục , xanh nhạt , xanh rì , xanh sẫm .
buồn : ỉu xìu , buồn thiu , chán nản , buồn ủ rũ , thất vọng , chán ghét , buồn rầu , buồn bực , buồn chán .
gầy : gầy gò , gầy còm , gầy yếu , gầy , suy dinh dưỡng , ốm , gầy xác xơ , gầy trơ xương
ko bt đáp án có đúng ko nx :(((
Hãy tìm những từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm sau: tím, hiền
| Tím | Hiền |
1. Tạo ra các từ ghép hoặc từ láy với các tình từ đã cho | ………………………….. ………………………….. …………………………. ………………………….. | ………………………….. ………………………….. ………………………….. ………………………….. |
2. Thêm các từ rất, quá, lắm …vào trước hoặc sau tính từ. | ………………………….. ………………………….. ………………………….. ……………………..…… | ………………………….. ………………………….. ………………………….. …………………………. |
3. Tạo ra phép so sánh | ………………………….. ………………………….. ………………………….. ………………………… | ………………………….. ………………………….. ………………………….. ………………………….. |
Hãy tìm những từ ngữ miêu tả các mức độ khác nhau của các tính chất, đặc điểm :
Tính chất, đặc điểm | Cách 1(Tạo từ ghép, từ láy) | Cách 2(Thêm rất, quá, lắm) | Cách 3(Tạo ra phép so sánh) |
Đỏ | |||
Cao | |||
Vui |
Tính chất, đặc điểm | Cách 1(Tạo từ ghép, từ láy) | Cách 2(Thêm rất, quá, lắm) | Cách 3(Tạo ra phép so sánh) |
Đỏ | đo đỏ, đỏ rực, đỏ tía, đỏ chót, đỏ chon chót | rất đỏ, đỏ lắm, đỏ quá, quá đỏ | đỏ nhất, đỏ như son, đỏ như mặt trời, đỏ như máu |
Cao | cao cao, cao vút, cao vời vợi, cao chót vót | rất cao, cao quá, cao lắm, quá cao | cao nhất, cao như núi, cao hơn |
Vui | vui vui, vui vẻ, vui sướng, vui mừng | rất vui, vui quá, vui lắm, quá vui | vui như tết, vui nhất, vui hơn hết |
tìm từ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm : xấu, đẹp