Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 8 2019 lúc 5:01

Đáp án D

courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:

A. disappointed (adj): thất vọng

B. optimistic (adj): tích cực

Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 8 2019 lúc 14:50

Đáp án D

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 10 2017 lúc 6:45

Đáp án là C

Actual= thực tế, hypothetical= mang tính giả thuyết, imitate= giống với

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 2 2018 lúc 11:07

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 1 2017 lúc 5:00

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 5 2017 lúc 7:55

Đáp án là D

starving = hungry: đói >< full: no Rich: giàu >< poor: nghèo

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 7 2018 lúc 13:13

Đáp án C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2018 lúc 5:19

Đáp án A

speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lại:

B. rapid (adj): nhanh

C. careful (adj): cẩn thận

D. hurried (adj): vội vã

Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 8 2019 lúc 17:37

   Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang

Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/