Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 5 2018 lúc 7:35

Đáp án là C.

benefit: giúp ích = donate: quyên góp

Các từ còn lại: claim: đòi , thỉnh cầu; help: giúp đỡ; sponsor: tài trợ

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 7 2018 lúc 13:04

Đáp án là B.

ravaged: bị tàn phá = destroyed

Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 4 2017 lúc 18:08

Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết

Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 3 2019 lúc 17:35

Đáp án là B.

bewildered: hoang mang, bối rối = Puzzled Các từ còn lại: upset: buồn; disgusted: phẫn nộ; angry: tức giận

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 9 2019 lúc 11:20

Đáp án D

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 6 2017 lúc 8:32

Đáp án là D

Reflection: sự phản chiếu, phản xạ, sự dội lại => đồng nghĩa với image: hình ảnh, ảnh (trong gương, trên mặt nước)

Các từ còn lại: Imagination: khả năng tưởng tượng; Bone: xương; Leash: dây xích chó.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 11 2017 lúc 3:27

Đáp án là B: bring about = result in: dẫn đến....

Nghĩa các từ còn lại: bring back: gợi lại, trả lại; be initiated by: được khởi xướng bởi; be caused by: được gây ra bởi...

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 4 2017 lúc 4:47

Đáp án là C

flourishing: phồn thịnh 

growing well : phát triển tốt Các từ còn lại: set up: thiết lập; close down: đóng cửa; take off: cất cánh

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 12 2019 lúc 12:54

Đáp án là B.

permanently : vĩnh viễn >< temporarily: tạm thời

Các từ còn lại: Regularly: thường xuyên; constantly: liên tục; Sustainably: một cách bền vững

Bình luận (0)