Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 9 2018 lúc 11:58

Đáp án D

Bewildered (adj): hoang mang

Disgusted: 

Upset: buồn

Angry: tức giận

Puzzled: bối rối

Câu này dịch như sau: Phụ tá cửa hàng hoàn toàn bối rối bởi cách cư xử của khách hàng. =>Bewildered  = Puzzled 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 8 2017 lúc 7:39

Đáp án là B. ancestors = forefathers: tổ tiên

Nghĩa các từ còn lại: fbssils: hóa thạch; elders: bậc huynh trưởng; heirs: người thừa kế

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 5 2018 lúc 7:35

Đáp án là C.

benefit: giúp ích = donate: quyên góp

Các từ còn lại: claim: đòi , thỉnh cầu; help: giúp đỡ; sponsor: tài trợ

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 7 2018 lúc 13:04

Đáp án là B.

ravaged: bị tàn phá = destroyed

Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 4 2017 lúc 18:08

Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết

Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 4 2017 lúc 5:34

Đáp án B.

A. Angry (adj) : tức giận.

B. Puzzled (adj) : hoang mang =  Bewildered (adj) : bối rối, hoang mang.

C. Disgusted (adj): chán ghét, phẫn nộ.

D. Upset (adj): buồn, chán nản.

Dịch câu : Người bán hàng hoàn toàn bối rối trước hành vi của khách hàng.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 11 2017 lúc 3:27

Đáp án là B: bring about = result in: dẫn đến....

Nghĩa các từ còn lại: bring back: gợi lại, trả lại; be initiated by: được khởi xướng bởi; be caused by: được gây ra bởi...

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 7 2018 lúc 3:47

Đáp án là C

Able and efficient= competent= có khả năng, trustworthy= reliable= đáng tin cậy.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 2 2019 lúc 7:34

Đáp án B

Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra

Bình luận (0)