Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 1 2020 lúc 16:03

Đáp án là C.

Cấu trúc “càng. càng.” : The + comparison + S+ V, the + comparison + S+ V.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 1 2019 lúc 8:07

Đáp án B

Giải thích:

A. vocation (n) nghề nghiệp

B. certificate (n) chứng chỉ

C. grade (n) cấp độ          

D. subject (n) môn học

Dịch nghĩa: Chứng chỉ là một văn bản chính thức mà bạn nhận được khi bạn hoàn thành một khóa học hay đào tạo.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 8 2018 lúc 6:44

Đáp án D

Have no difficulty to do sth: không gặp khó khăn làm gì

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 4 2018 lúc 7:24

Đáp án A

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 8 2017 lúc 4:58

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

certificate (n): chứng chỉ                    requirement (n): yêu cầu

education (n): giáo dục            test (n): bài kiểm tra

Tạm dịch: Chứng chỉ là một giấy tờ chính thức xác nhận rằng bạn đã vượt qua kỳ thi, hoàn thành khóa học, hoặc đạt được một số bằng cấp cần thiết.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 8 2019 lúc 14:13

Đáp án là B. Read something from cover to cover = read it all = đọc từ đầu đến cuối;

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 6 2019 lúc 4:48

Đáp án A

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 12 2017 lúc 4:01

Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ

make the grade: đạt được tiêu chuẩn

Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 5 2018 lúc 6:42

Đáp án A

Kiến thức về từ vựng

A. certificate /sə'tifikət/(n): bằng cấp

B. requirement /ri'kwʌiəm(ə)nt/(n): yêu cầu

C. education /edjʊ'kei∫(ə)n/(n): giáo dục

D. test (n): bài kiểm tra

Tạm dịch: Một văn bằng là một loại văn bản chính thức chỉ ra rằng bạn đã vượt qua một kì thi, hoàn thành một khóa học hay là đạt được một vài trình độ cần thiết.