Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 8 2017 lúc 14:18

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

secure (adj): an toàn, vững chắc

challenging (adj): thách thức, khó khăn                                                        demanding (adj): đòi hỏi khắt khe

stable (adj): vững chắc, ổn định                                      safe (adj): an toàn

=> secure >< challenging

Tạm dịch: Tôi thích các công việc ổn định vì tôi không thích lúc nào cũng phải di chuyển và thay đổi liên tục.

Chọn A 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2018 lúc 5:19

Đáp án A

speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp

Các đáp án còn lại:

B. rapid (adj): nhanh

C. careful (adj): cẩn thận

D. hurried (adj): vội vã

Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 12 2017 lúc 15:02

Đáp án B

Constructive (adj): có tính đóng góp, xây dựng >< B. negative (adj): phản đối, tiêu cực. 

Các đáp án còn lại: 

A. useful (adj): có ích, hữu ích. 

C. meaningful (adj): có ý nghĩa. 

D. positive (adj): tích cực, lạc quan. 

Dịch: Chương trình này cho phép tôi đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng và đảm bảo rằng cuộc đối thoại của họ được duy trì đúng nhịp trong suốt dự án.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 11 2018 lúc 13:37

Đáp án A

lucrative: có lợi nhuận

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 6 2017 lúc 4:33

Chọn C

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

tough (a): khó

  A. interesting (a): thú vị                                                               

B. difficult (a): khó

  C. simple (a): đơn giản                                                                

D. important (a): quan trọng

=> tough >< simple

Tạm dịch: Không có quá nhiều câu hỏi khó trong bài kiểm tra, vì vậy tôi có thể trả lời hầu hết chúng

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 2 2019 lúc 6:51

preserve : giữ; cả cụm ; preserve anonymity: nặc danh => Đáp án là D. reveal: tiết lộ.

Nghĩa các từ còn lại: cover: bao phủ; conserve: bảo tồn; presume : phỏng đoán

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 7 2017 lúc 12:55

Đáp án là D. acceptance : sự chấp nhận >< refusal: sự từ chối

Nghĩa các từ còn lại: confirmation: sự xác nhận; admission: sự thừa nhận; agree: đồng tình

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 2 2018 lúc 11:07

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 1 2017 lúc 5:00

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Bình luận (0)