Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3. 10 8 m/s và hằng số Plank là 6,625. 10 - 34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó.
A. 4. 10 - 19 J.
B. 3,97 eV.
C. 0,35 eV.
D. 0,25 eV.
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3 . 10 8 m/s và hằng số Plank là 6 , 625 . 10 - 34 J s . Tính năng lượng kích hoạt của chất đó
A. 4 . 10 - 19 J
B. 3,97 eV
C. 0,35 eV
D. 0,25 eV
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3 . 10 8 m/s và hằng số Plank là 6 ٫ 625 . 10 - 34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó.
A. 4 . 10 - 19 J .
B. 3,97 eV.
C. 0,35 eV.
D. 0,25 eV.
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108 m/s và hằng số Plank là 6,625.10–34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó
A. 4.10–19 J
B. 3,97 eV
C. 0,35 eV
D. 0,25 eV
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108 m/s và hằng số Plank là 6,625.10–34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó
A. 4.10–19 J
B. 3,97 eV
C. 0,35 eV
D. 0,25 eV
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108 m/s và hằng số Plank là 6,625.10-34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó
A. 4.10-19 J
B. 3,97 eV
C. 0,35 eV
D. 0,25 eV
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 μm. Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3.108 m/s và hằng số Plank là 6,625.10-34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó.
A. 4.10-19 J
B. 3,97 eV
C. 0,35 eV
D. 0,25 eV
Một chất bán dẫn có giới hạn quang dẫn là 5 µ m . Biết tốc độ ánh sáng trong chân không là 3 . 10 8 m/s và hằng số Plank là 6 , 625 . 10 - 34 Js. Tính năng lượng kích hoạt của chất đó.
A. 4 . 10 - 19 J
B. 3 , 97 e V
C. 0 , 35 e V
D. 0 , 25 e V .
Giới hạn quang điện của một kim loại là 0,75 μm. Biết hằng số Plăng h = 6,625. 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3. 10 8 m/s. Công thoát êlectron khỏi kim loại này là
A. 26,5. 10 - 19 J.
B. 26,5. 10 - 32 J.
C. 2,65. 10 - 19 J.
D. 2,65. 10 - 32 J.
Công thoát của êlectron khỏi đồng là 6,625. 10 - 19 J. Biết hằng số Plăng là 6,625. 10 - 34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3. 10 8 m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,3μm
B. 0,90μm
C. 0,40μm
D. 0,60μm