Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Ki-lô-mét: 7hm; 13dam; 207m;
b) Ki-lô-mét vuông: 72 h m 2 ; 1073 d a m 2
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Ki-lô-mét: 7 h m ; 13 d a m ; 207 m ;
b) Ki-lô-mét vuông: 72 h m 2 ; 1073 d a m 2 .
a ) 7 10 ; 13 100 ; 207 1000 b ) 72 100 ; 1073 10000
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 3 d m ; 11 c m ; 213 m m ;
b) Mét vuông: 7 d m 2 ; 129 c m 2 ;
c) Mét khối: 521 d m 3 .
a ) 3 10 ; 11 100 ; 213 1000 . b ) 7 100 ; 129 10000 c ) 521 1000 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét vuông: 8 d m 2 ; 125 c m 2 .
8 d m 2 = 8 100 m 2 = 2 25 m 2 ; 1251 m 2 = 125 10000 m 2 = 1 80 m 2
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét khối: 444 d m 3
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
a ) 2 5 ; 8 25 ; 3 20 b ) 11 50 ; 21 500 c ) 333 500
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét: 5dm; 14cm; 250mm.
5 d m = 5 10 m = 1 2 m ; 14 c m = 14 100 m = 7 50 m ; 250 m m = 250 1000 m = 1 4 m
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 9dm; 27cm; 109mm;
b) Mét vuông: 3 d m 2 ; 421 c m 2 ;
c) Mét khối: 417 d m 3
a ) 9 10 ; 27 100 ; 109 1000 . b ) 3 100 ; 421 10000 c ) 417 1000
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a) Có đơn vị đo là ki - lô - mét :
4km 382m ; 2km 79m ; 700m .
b) Có đơn vị đo là mét :
7m 4dm ; 5m 9cm ; 5m 75mm .
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki - lô - gam :
2kg 350g ; 1kg 65g .
a) 4 km 382 m = 4,382 km
2 km 79 m = 2,079 km
700 m = 0,7 km
b) 7 m 4 dm = 7,4 m
5 m 9cm = 5,09 m
5 m 75 mm = 5,075 m
c) 2 kg 350 g = 2,35 kg
1 kg 65 g = 1,065 kg.
1
a) 4km 382m = 4,382km ;
2km 79m = 2,079km;
700m = 0,700km.
b) 7m 4dm = 7,4m ;
5m 9cm = 5,09 m ;
5m 75mm = 5,075m.
2
a) 2kg 350g = 2,350kg ;
1kg 65g =1,065 kg.
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 3dm; 11 cm; 213mm;
b) Mét vuông: 7 d m 3 ; 129 c m 2 ;
c) Mét khối: 521 d m 3 .
a ) 3 10 ; 11 100 ; 213 1000 . b ) 7 100 ; 129 10000 c ) 521 1000 .