Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 12 2018 lúc 10:07

Đáp án B

Take part in: tham gia hoạt động

Take place: diễn ra

Put aside: bỏ qua, làm ngơ

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 8 2019 lúc 6:44

Đáp án D

Giải thích:

A. take place: diễn ra

B. keep apart: tách ra

C. take part (in): tham gia

D. put aside: gạt bỏ, không quan tâm đến

Dịch nghĩa: Những vận động viên thể thao gạt bỏ hết những khác biệt về chính trị trên đấu trường thi đấu.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 4 2017 lúc 3:20

Chọn A

Cụm “take part in st/ doing st”: tham gia vào cái gì/làm cái gì

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 5 2019 lúc 4:26

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 10 2018 lúc 6:42

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 5 2018 lúc 17:58

Chọn A

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 9 2018 lúc 12:29

Đáp án D

Giải thích: the number of + Động từ số ít => has

Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 11 2017 lúc 2:54

Đáp án B.

would rather do something than do something: thà / thích làm gì hơn làm gì.

Dịch nghĩa: Tớ thà đi làm ruộng còn hơn là ở nhà

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 1 2018 lúc 4:02

Đáp án B.

Tạm dịch: Các sợi quang học là một bước đột phá lớn trong lĩnh vực viễn thông.

A major breakthough: thành tựu lớn, thành công vượt bậc.

Ex: a breakthough in negotiations/ cancer research: một bước đột phá trong vụ thương thuyết/ nghiên cứu về ung thư

to make/achieve a breakthrough: tạo ra, đạt được một bước đột phá

Bình luận (0)