Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 12 2019 lúc 3:31

Chọn C

a long period without rain: một thời gian dài không mưa

epidemic: dịch bệnh

flood: lũ lụt

drought: hạn hán

famine: nạn đói

drought có nghĩa gần nhất

=>Chọn C

Tạm dịch: Có một thời gian dài không mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái nên thu hoạch rất kém.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 11 2018 lúc 13:45

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

long period without rain: thời gian dài không có mưa

epidemic (n): bệnh dịch            drought (n): hạn hán               

famine (n): nạn đói kém           flood (n): trận lụt

=> long period without rain >< flood

Tạm dịch: Đã có một thời gian dài mà không có mưa ở nông thôn vào năm ngoái vì vậy vụ mùa thu hoạch không tốt.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 9 2019 lúc 3:37

Đáp án A

A. unimportant: không quan trọng

B. controlled: được điều khiển

C. political: chính trị

D. disagreeable: không thể đồng ý được

significant: đặc biệt, nổi bật

Dịch nghĩa: Có những thay đổi nổi bật trong cuộc sống người phụ nữ kể từ cuộc cách mạng giành tự do cho nữ giới.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 4 2019 lúc 6:02

Đáp án A

Giải thích:

illicit (adj) bất hợp pháp

A. legal: hợp pháp

B irregular: bất thường

C. elicited: làm lộ ra

D. secret: bí mật

Dịch nghĩa: Ông ta bị bắt vì mua bán ma túy bất hợp pháp trong cuộc truy kích của cảnh sát ngày hôm qua.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 1 2018 lúc 12:44

Đáp án C

Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn

A. beautiful: đẹp

B. cool: mát mẻ, ngầu

C. unattractive: không cuốn hút

D. kind. tốt bụng

Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 3 2018 lúc 6:08

Đáp án B

Giải thích:

discourteous: bất lịch sự

A. impolite (adj) bất lịch sự

B. polite (adj) lịch sự, lễ phép

C. unacceptable (adj) không thể chấp nhận được

D. rude (adj) thô lỗ/ láo

Dịch nghĩa. Thật là bất lịch sự khi hỏi người Mỹ những cầu về tuổi, hôn nhân và thu nhập của họ.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 9 2018 lúc 15:31

Đáp án B

Giải thích:

illiterate (adj) mù chữ

A. inflexible (adj) không linh hoạt

B. able to read and write (adj) có thể đọc viết

C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông

D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết

Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 11 2017 lúc 9:09

Đáp án D

Giải thích:

A. malevolent: (adj) muốn hại người khác

B. cruel: (adj) tàn ác

C. untamed. (adj) chưa được thuần hóa

D. gentle: (adj) nhẹ nhàng, hiền lành

Fierce: (adj) hung dữ

Dịch nghĩa. Jenny sợ vì con chó có vẻ hung dữ.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 4 2017 lúc 11:47

Đáp án B

A. destruction: sự phá hủy

B. allowance: sự cho phép

C. exploitation: sự khai thác

D. prohibition: sự ngăn cấm

ban: luật cấm

Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.