Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 6 2017 lúc 15:34

Đáp án A

Giải thích: such that mang nghĩa đến nỗi mà/ đến mức mà là đáp án chính xác. Khi này câu được hiểu là “Nỗi tức giận đến mức làm cô ấy òa khóc.”

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 6 2019 lúc 11:34

Đáp án A

Giải thích: such that mang nghĩa đến nỗi mà/ đến mức mà là đáp án chính xác. Khi này câu được hiểu là “Nỗi tức giận đến mức làm cô ấy òa khóc.”

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 3 2017 lúc 10:01

Chọn A

Đảo ngữ với So

So + adj + pronoun + S + V + that + S + V

Dịch câu: Cô ấy giận đến nỗi bật khóc.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 11 2018 lúc 12:02

Đáp án C

To put up with st: chịu đựng cái gì, tha thứ cho việc gì

Get away with: trốn tránh hình phạt, thoái thác công việc

Run away with: áp đảo, lấn át

Cut down on: cắt giảm cái gì đó

Tạm dịch: Monica rất bực với tiếng ồn hàng xóm cô ấy gây ra đến nỗi mà cô ấy từ chối chịu đựng thêm nữa

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 4 2019 lúc 2:28

Đáp án A

Kiến thức: Cấu trúc quá...đến nỗi mà...

S + be + so adj that

S + V S + be/ V such a/an + adj + noun + that S + V

Tạm dịch: Cô ấy quá tức giận đến nỗi mà cô ấy không thể nói 1 lời nào

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 11 2019 lúc 4:01

Đáp án A

Kiến thức: cấu trúc can’t/ couldn’t help

Giải thích: 

can’t/ couldn’t help + V.ing: không nhịn được/ không thể không…

Tạm dịch: Khi nghe rằng mình đã trượt kỳ thi đại học, Trang không nhịn được òa khóc.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 3 2017 lúc 9:09

Chọn A

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 1 2017 lúc 9:50

A

Couldn’t help + Ving: không thể chịu đựng được

=>Đáp án A

Tạm dịch: Nghe tin mình thi trượt, Trang không thể ngừng khóc.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 11 2018 lúc 8:46

Đáp án A

Trước danh từ ta điền tính từ 

rude (adj): thô lỗ 

rudeness (n): sự thô lỗ 

rudely (adv): một cách thô lỗ 

rudest: thô lỗ nhất 

Dịch: Cô Pike đã quá tức giận đến mức cô ấy đã có những cử chỉ thô lỗ với tài xế.

Bình luận (0)