Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 3 2018 lúc 12:57

A

“explicit” = “clear” (adj): rõ ràng, rành mạch

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 8 2018 lúc 3:50

Đáp án D

Giải thích:

A. dropped: giảm, làm rơi

B. pushed: đấy

C. pulled: kéo

D. threw: ném

    hurl: ném mạnh

Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 9 2019 lúc 15:59

Đáp án A

Giải thích:

Affinity (n) sự thu hút

A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn

B. move (n) sự di chuyển

C. interest (n) sự quan tâm

D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình

Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
2 tháng 3 2019 lúc 17:10

Đáp án C

Giải thích:

unleash: tháo gỡ, giải tỏa

describe: miêu tả

conceal: che giấu

release: thả ra

extend: mở rộng

Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 4 2019 lúc 18:04

Đáp án B

Giải thích:

Barely: gần như không

A. often: thường xuyên

B. hardly: hiếm khi, gần như không

C. never: không bao giờ

D. softly: nhẹ nhàng

Dịch nghĩa. Những thay đổi trong phân bố dân cư ít khi được nhận ra đối với các nhà nhân chủng

học tiến hành nghiên cứu.                                                                          

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 1 2017 lúc 13:57

Đáp án B

Giải thích:

A. devoted: tận tụy

B. alter: thay đổi

C. reduce: giảm

D. resolve: giải quyết, kiên quyết

modify : thay đổi

Dịch nghĩa. Việc đưa thẻ tín dụng vào sử dụng đã thay đổi thói quen tiêu dùng của người Bắc Mĩ một cách mạnh mẽ.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 11 2018 lúc 9:03

Đáp án A

Giải thích:

Rejuvenate (v) làm trẻ lại

A. making young again: làm trẻ lại

B. making merry again: làm vui vẻ lại

C. making wealthy again: làm cho giàu có lại

D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại

in vain: không thành công

Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 11 2019 lúc 3:15

Đáp án C

Giải thích:

Redundant (adj): thừa thãi

A. old-fashioned: cũ, cổ

B. reproduced (adj) tái bản

C. unnecessary (adj) không cần thiết

D. expensive (adj) đắt đỏ

Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 9 2018 lúc 16:16

Đáp án C

Giải thích:

Devise (v) phát minh, sáng chế

A. play: choi

B. divide: chia, tách

C. invent: sáng chế

D. buy: mua

Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.

Bình luận (0)