Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 3 2018 lúc 11:33

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

cost–effective = giving the best possible profit or benefits in comparison with the money that is spent (adj): thu được lợi nhuận cao nhất so với chi phí bỏ ra; hiệu quả

cheap (adj): rẻ                                               inefficient (adj): không hiệu quả

encouraging (adj): khích lệ                             discouraging (adj): làm nản lòng

=> cost–effective >< inefficient

Tạm dịch: Quảng cáo bằng thư điện tử đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả nhất để tiếp thị sản phẩm của chúng tôi.

Chọn B

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 10 2019 lúc 1:55

Đáp án C

courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ

Các đáp án còn lại:

A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ

B. friendly (adj): thân thiện

D. polite (adj): lịch sự

Dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 11 2019 lúc 10:52

Đáp án : C       

Integrate: kết nối >< separate: chia rẽ

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 7 2018 lúc 8:03

Đáp án là C. integrate : hợp thành một thể thống nhất________separate: tách Nghĩa các từ còn lại: cooperate: hợp tác; induce: xui khiến; depreciate: làm giảm giá

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 2 2018 lúc 11:07

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 1 2017 lúc 5:00

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 9 2019 lúc 16:18

Đáp án C

tentatively (adv): không qủa quyết, không chắc chắn >< certainly (adv): chắc chắn

Các đáp án còn lại:

A. differently (adv): khác

B. hesitantly (adv): do dự

C. temporarily (adj): tạm thời

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 1 2017 lúc 17:07

Đáp án D

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh

uncomfortable (a): không thoải mái            responsive (a): thông cảm

miserable (a): khó chịu                      calm (a): bình tĩnh, thoải mái

=> irritable >< calm

Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
13 tháng 7 2017 lúc 9:45

A

Irritable: nóng tình, dễ cáu giận ≠ calm: bình tĩnh 

Bình luận (0)