Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
3 tháng 9 2019 lúc 3:37

Đáp án D

Deadly: đã chết ≠ immortal: bất tử

Lethal: gây chết người

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 6 2017 lúc 14:58

Đáp án B

Practically= virtually= gần như>< hardly= gần như không, usually= thường xuyên, exactly= chính xác.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 6 2019 lúc 14:57

Chọn đáp án C

Đáp án C. threatened: đe dọa><defendened: bảo vệ

Các đáp án còn lại:

A. done (v): làm, xong

B. made (v): làm

D. varied (adj): thay đổi, đa dạnh

Dịch: Trái đất đang bị đe dọa và tương lai trông thật tăm tối

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 9 2017 lúc 17:56

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

implied (a): ngụ ý, hàm ý

odd (a) : kỳ cục, lẻ                                          explicit (a): rõ ràng; rành mạch

implicit (a): ngầm                                           obscure (a) : tối tăm, tối nghĩa

=> implied >< explicit

Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.

Chọn B

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 1 2017 lúc 6:36

Đáp án C

impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
2 tháng 1 2017 lúc 9:56

Đáp án A

Giải thích:

reveale (v) để lộ

A. hide: giấu

B. distort: bóp méo

C. block: chặn

D. disrupt: đập vỡ

Dịch nghĩa. Các nhà thiết kế đã loại bỏ kiểu cách kín đáo và cải tiền bằng những bộ đồ bơi để lộ một phần cơ thể.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 11 2019 lúc 17:21

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

celibate (adj): độc thân

A. single (adj): độc thân                                B. divorced (adj): li dị

C. married (adj): kết hôn                                 D. separated (adj): li thân

=> celibate >< married

Tạm dịch: Cô ấy quyết định độc thân và cống hiến cả đời cho những người vô gia cư và mồ côi.

Chọn C

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 4 2018 lúc 16:06

Answer A

Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa

Giải thích:

celibate (adj): độc thân >< married (adj): đã kết hôn

Các đáp án khác:

divorced (adj): đã li dị

separated (adj): bị chia cắt, li thân

single (adj): độc thân

Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định sống độc thân và cống hiến cả cuộc đời cho những người vô gia cư và trẻ mồ côi.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 10 2018 lúc 8:22

Đáp án B

temporary: tức thời ≠ permanent: lâu dài

Bình luận (0)