Số ?
1hm = .....m 1m = .....cm
1hm = .....dam 1m = .....dm
1dam = .....m 1dm = .....cm
1km = .....m 1cm = .....mm
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
1km = 1000m 1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1dam = 10m 1m = 10dm
1km = 10hm 1dm = 100mm
1hm = 10dam 1cm = 10mm
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm
1hm = 100m
1 m = 10dm
1 dam = 10m
1 m = 100cm
1hm = 10dam
1cm = 10mm
1km = 1000m
1m = 1000mm
giải:
1hm = 100m
1 m = 10dm
1 dam = 10m
1 m = 100cm
1hm = 10dam
1cm = 10mm
1km = 1000m
1m = 1000mm
1dm =..... cm
1m = ..... mm
1hm = ..... m
1cm = ..... mm
20dm =.... mm
1 dm = 10 cm
1m = 1000 mm
1hm = 100m
1cm = 10 mm
20 dm = 2000 mm
mỗi đơn vị gấp nhau 10 lần,bn cứ thế làm nhé.
hok tốt!
1 dm = 10 cm
1 m = 1000 mm
1hm = 100 m
1 cm = 10 mm
20 dm = 200 mm
học tốt!!!
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
1km = 10 hm
1m = 10 dm
1km =1000 m
1 m =100 cm
1 hm =10 dam
1 m = 1000 mm
1hm =100 m
1 dm =10 cm
1 dam =10 m
1 cm =10 mm.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 dam = .......m 5 dam = ....... m 1hm = ....... dam
1hm = .......m 3hm = ....... m 5hm = .......dam
1cm = .......mm 2m = ....... dm 3m = .......cm
1 dam = 10 m 5 dam = 50 m 1hm = 10 dam
1hm = 100 m 3hm = 300 m 5hm = 50 dam
1cm = 10 mm 2m = 20 dm 3m = 300 cm
1km = ....hm
1hm =....dam
1dam =....m
1hm =....m
1dm =....mm
3dam =....m
6hm =....m
5dam =....m
7hm =....dam
5km =....hm
1/10hm
2/10dam
3/10m
4/100m
5/100mm
7/30m
8/600m
9/70dam
10/50hm
cho xin
1m = ............ km
1km = ............m
1hm = .............m
1dam = .......m
1 m = ...........dm
1 dm = ...........cm
1cm= .............mm
ai nhanh minh k !
1m=0,001 km
1 km = 1000 m
1 hm = 100 m
1 dam = 10 m
1 m = 10 dm
1 dm = 10 cm
1 cm = 10 mm
1 m = 0,001 km
1 km = 1000 m
1 hm = 100 m
1 dam = 10 m
1 m = 10 dm
1 dm = 10 cm
1 cm = 10 mm
1m=0.001km
1km=1000m
1hm=100m
1dam=10m
1m=10dm
1dm=10cm
1cm=10mm
mình nhanh nhất nha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |