Viết số:
b) Bảy mươi bảy, bốn mươi tư, chín mươi sáu, sáu mươi chín.
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Lời giải chi tiết:
Ba mươi: 30 ; | Bảy mươi bảy: 77 ; |
Tám mươi mốt: 81 | Mười ba: 13 ; |
Bốn mươi tư: 44 ; | Mười: 10 |
Mười hai: 12 ; | Chín mươi sáu: 94 ; |
Chín mươi chín: 99 | Hai mươi: 20 ; |
Sáu mươi chín: 69 ; | Bốn mươi tám: 48 |
Ba mươi | 30 |
Tám mươi mốt | 81 |
Bốn mươi tư | 44 |
Mười hai | 12 |
Chín mươi chín | 99 |
Sáu mươi chín | 69 |
Bảy mươi bảy | 77 |
Mười ba | 13 |
Mười | 10 |
Chín mươi sáu | 96 |
Hai mươi | 20 |
Bốn mươi tám | 48 |
Ba mươi: 30 Bảy mươi bảy: 77
Tám mươi mốt: 81 Mười ba: 13
Bốn mươi tư: 44 Mười: 10
Mười hai: 12 Chín mươi sáu : 96
Chín mươi chín: 99 Hai mươi: 20
Sáu mươi chín: 69 Bốn mươi tám: 48
Viết số:
Mười bảy : … | Sáu mươi : … |
Năm mươi tư : … | Chín mươi chín : … |
Bảy mươi lăm : … | Năm mươi mốt : … |
Bốn mươi tám : … | Năm mươi lăm : … |
Chín mươi hai : … |
Lời giải chi tiết:
Mười bảy : 17 | Sáu mươi : 60 |
Năm mươi tư : 54 | Chín mươi chín : 99 |
Bảy mươi lăm : 75 | Năm mươi mốt : 51 |
Bốn mươi tám : 48 | Năm mươi lăm : 55 |
Chín mươi hai : 92 |
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Lời giải chi tiết:
Bảy mươi lăm: 75 ; | Tám mươi: 80 |
Bảy mươi mốt: 71 ; | Bảy mươi sáu: 76 ; |
Tám mươi lăm: 85 | Bảy mươi hai: 72 ; |
Bảy mươi bảy: 77 ; | Chín mươi: 90 |
Bảy mươi ba: 73 ; | Bảy mươi tám: 78 ; |
Sáu mươi lăm: 65 | Bảy mươi tư: 74 ; |
Bảy mươi chín: 79 ; | Sáu mươi: 60 |
Viết các số:
Ba trăm hai mươi lăm:……….
Năm trăm bốn mươi: ……….
Tám trăm bảy mươi tư: ….
Ba trăm linh một: ………….
Hai trăm mười bốn: ……….
Sáu trăm năm mươi bảy:……….
Bốn trăm hai mươi mốt: ……….
Bốn trăm bốn mươi tư: ………….
Tám trăm: ………………………
Chín trăm chín mươi chín:…….
Phương pháp giải:
Dựa vào cách đọc đã cho, xác định các chữ số hàng trăm, chục, đơn vị rồi viết số có ba chữ số thích hợp.
Lời giải chi tiết:
Ba trăm hai mươi lăm: 325
Năm trăm bốn mươi: 540
Tám trăm bảy mươi tư: 874
Ba trăm linh một: 301
Hai trăm mười bốn: 214
Sáu trăm năm mươi bảy : 657
Bốn trăm hai mươi mốt: 421
Bốn trăm bốn mươi tư: 444
Tám trăm: 800
Chín trăm chín mươi chín : 999.
325 540 874 301 214 657 421 444 800 999
a) Đọc các số sau: 1879, 6500, 43001, 96075, 47293.
b) Viết các số sau:
Đọc số | Viết số |
Hai nghìn bảy trăm sáu mươi lăm | ? |
Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi tám | ? |
Chín mươi chín nghìn | ? |
Ba mươi sáu nghìn không tăm bốn mươi tư | ? |
c) Viết các số ở câu b thành tổng của chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
a) 1879: Một nghìn tám trăm bảy mươi chín.
6500: Sáu nghìn năm trăm.
43001: Bốn mươi ba nghìn không trăm linh một.
96075: Chín mươi sáu nghìn không trăm bảy mươi lăm.
47293: Bốn mươi bảy nghìn hai trăm chín mươi ba.
b)
c) 76248 = 70000 + 6000 + 200 + 40 + 8
99000 = 90000 + 9000
36044 = 30000 + 6000 + 40 + 4
Viết số:
Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.
Các số là: 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70.
Năm, mười chín, bảy mươi tư, chín, ba mươi tám, sáu mươi chín, không, bốn mươi mốt, năm mươi lăm.
Các số là: 5, 19, 74, 9, 38, 69, 0, 41, 55.
Viết các số:
Ba mươi tám, hai mươi tám, năm mươi tư, sáu mươi mốt, ba mươi, mười chín, bảy mươi chín, tám mươi ba, bảy mươi bảy.
Các số là: 38, 28, 54, 61, 30, 19, 79, 83, 77.
Viết số:
Bốn mươi: … ; | Bốn mươi tư: … ; |
Bốn mươi tám: … | Bốn mươi mốt: … ; |
Bốn mươi lăm: …; | Bốn mươi chín: … |
Bốn mươi hai: … ; | Bốn mươi sáu: … ; |
Năm mươi: … | Bốn mươi ba: … ; |
Bốn mươi bảy: … |
Lời giải chi tiết:
Bốn mươi: 40 ; | Bốn mươi tư: 44 ; |
Bốn mươi tám: 48 | Bốn mươi mốt: 41 ; |
Bốn mươi lăm: 45 ; | Bốn mươi chín: 49 |
Bốn mươi hai: 42 ; | Bốn mươi sáu: 46 ; |
Năm mươi: 50 | Bốn mươi ba: 43 ; |
Bốn mươi bảy: 47 |