Từ vựng Unit 4 lớp 5
Từ vựng Unit 5 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
sea | /si:/ | biển |
England | /iηgli∫/ | nước Anh |
visit | /visit/ | thăm quan |
swim | /swim/ | bơi |
explore | /iks'plɔ:/ | khám phá |
cave | /keiv/ | hang động |
island | /ailənd/ | hòn đảo |
bay | /bei/ | vịnh |
park | /pɑ:k/ | công viên |
sandcastle | /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
next | /nekst/ | kế tiếp |
seafood | /si:fud/ | hải sản |
sand | /sænd/ | cát |
sunbathe | /sʌn'beið/ | tắm nắng |
build | /bilt/ | xây dựng |
activity | /æk'tiviti/ | hoạt động |
interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |
Từ vựng Unit 10 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
Sports Day | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
Teachers' Day | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
Independence Day | /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
Children's Day | /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
contest | /kən'test/ | cuộc thi |
music festival | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
gym | /dʒim/ | phòng tập thể dục |
sport ground | /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
play against | /plei ə'geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
badminton | /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
football | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
volleyball | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
table tennis | /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
practise | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
competition | /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
match | /mæt∫/ | trận đấu |
take part in | /taik pa:t in/ | tham gia |
everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
next | /nekst/ | tiếp |
win | /win/ | chiến thắng |
Từ vựng Unit 19 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
visit | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
park | /pɑː(r)k/ | công viên |
temple | /ˈtemp(ə)l/ | đền |
theatre | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
town | /taʊn/ | thị trấn |
museum | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
centre | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
zoo | /zuː/ | sở thú |
lake | /leɪk/ | hồ nưóc |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
attractive | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
weekend | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
people | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
history | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
statue | /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
yard | /jɑː(r)d/ | cái sân |
holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
place | /pleɪs/ | địa điểm |
Từ vựng Unit 16 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
place | /pleis/ | địa điểm |
post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
park | /pɑ:kə/ | công viên |
zoo | /zu:/ | Sở thú |
theatre | /θiətə/ | rạp hát |
restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
behind | /bi’hand/ | đằng sau |
in front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
between | /bi'twi:n/ | ở giữa |
on the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
ahead | /ə'hed/ | về phía trước |
turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
near | /niə / | ở gần |
take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
giving directions | /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
fence | /fens/ | hàng rào |
Từ vựng Unit 7 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
skill | /skil/ | kĩ năng |
peak | /pi:k/ | nói |
listen | /lisn/ | nghe |
read | /ri:d/ | đọc |
write | /rait/ | viết |
vocabulary | /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
phonetics | /fə'netiks/ | ngữ âm |
notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
story | /stɔ:ri/ | truyện |
/imeil/ | thư điện tử | |
letter | /letə/ | thư (viết tay) |
newcomer | /nju:kʌmə/ | người mới |
learn | /lə:nt/ | học |
song | /sɔη/ | bài hát |
aloud | /ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
lesson | /lesn/ | bài học |
foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
favourite | /feivərit/ | ưa thích |
understand | /ʌndə'stud/ | hiểu |
communication | /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
guess | /ges/ | đoán |
meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
stick | /stick/ | gắn, dán |
practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
Từ vựng Unit 18 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
hot | /hɒt/ | nóng |
cold | /kəʊld/ | lạnh |
windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
warm | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
foggy | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
plant | /plɑːnt/ | cây cối |
flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
season | /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
north | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
south | /saʊθ/ | phía nam |
month | /mʌnθ/ | tháng |
dry | /draɪ/ | khô ráo |
Từ vựng Unit 20 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
Flat | /flæt/ | căn hộ |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
district | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
where | /weə(r)/ | ở đâu |
from | /frɒm/ | đến từ |
pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
live | /lɪv/ | sống |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |
Từ vựng Unit 15 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
pilot | /pailət/ | phi công |
doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
engineer | /endʒi'niə/ | kĩ sư |
writer | /raitə/ | nhà văn |
accountant | /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
nurse | /nə:s/ | y tá |
artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
musician | /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
singer | /siηə/ | ca sĩ |
farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
fly | /flai/ | bay |
of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
scared | /skeəd/ | sợ hãi |
leave | /li:v/ | rời bỏ, rời |
grow up | /grou ʌp/ | trưởng thành |
look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
design | /di'zain/ | thiết kế |
building | /bildiη/ | tòa nhà |
comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
farm | /fɑ:m/ | trang trại |
countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
space | /spies/ | không gian |
spaceship | /speis'∫ip/ | phi thuyền |
astronaut | /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
planet | /plænit/ | hành tinh |
important | /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
dream | /dri:m/ | mơ ước |
true | /tru:/ | thực sự |
job | /dʒɔb/ | công việc |
Từ vựng Unit 14 lớp 5
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
watermelon | /wɔ:tə'melən/ | quả dưa hấu |
delicious | /di'li∫əs/ | ngon |
happen | /hæpən/ | xảy ra |
island | /ailənd/ | hòn đảo |
order | /ɔ:də/ | ra lệnh |
far away | /fɑ:ə'wei/ | xa xôi |
seed | /si:d/ | hạt giống |
grow | /grou/ | trồng, gieo trồng |
exchange | /iks't∫eindʒ/ | trao đổi |
lucky | /'lʌki/ | may mắn |
in the end | /in ði end/ | cuối cùng |
hear about | /hə:d ə'baut/ | nghe về |
let | /let/ | cho phép |
go back | /gou bæk/ | trở lại |
first | /fə:st/ | đầu tiên |
then | /ðen/ | sau đó |
next | /nekst/ | kế tiếp |
princess | /prin'ses/ | công chúa |
prince | /prins/ | hoàng tử |
ago (in the past) | /ə'gou/ | cách đây (trong quá khứ) |
castle | /kɑ:sl/ | lâu đài |
magic | /mædʒik/ | phép thuật |
surprise | /sə'praiz/ | ngạc nhiên |
happy | /hæpi/ | vui mừng, hạnh phúc |
walk | /wɔ:k/ | đi bộ |
run | /rʌn/ | chạy |
ever after | /evə ɑ:ftə/ | kể từ đó |
marry | /mæri/ | kết hôn |
meet | /mi:t/ | gặp gỡ |
star fruit | /sta: fru:t/ | quả khế |
golden | /gouldən/ | bằng vàng |
greedy | /gri:di/ | tham lam |
kind | /kaind/ | tốt bụng |
character | /kæriktə/ | nhân vật |
angry | /æηgri/ | tức giận |
one day (in the future) | /wʌn dei/ | một ngày nào đó (trong tương lai) |
roof | /ru:f/ | mái nhà |
piece | /pi:s/ | mảnh, miếng, mẩu |
meat | /mi:t/ | thịt |
give | /giv/ | đưa cho |
beak | /bi:k/ | cái mỏ (chim,quạ) |
pick up | /pik ʌp/ | nhặt, lượn |
ground | /graund/ | sân |
folk tales | /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
honest | /ɔnist/ | thật thà |
wise | /waiz/ | khôn ngoan |
stupid | /stju:pid/ | ngốc nghếch |