Lê Quỳnh  Anh

Từ vựng Unit 14 lớp 5

Dương Hoàn Anh
6 tháng 1 2017 lúc 10:23
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
story /stɔ:ri/ câu chuyện
watermelon /wɔ:tə'melən/ quả dưa hấu
delicious /di'li∫əs/ ngon
happen /hæpən/ xảy ra
island /ailənd/ hòn đảo
order /ɔ:də/ ra lệnh
far away /fɑ:ə'wei/ xa xôi
seed /si:d/ hạt giống
grow /grou/ trồng, gieo trồng
exchange /iks't∫eindʒ/ trao đổi
lucky /'lʌki/ may mắn
in the end /in ði end/ cuối cùng
hear about /hə:d ə'baut/ nghe về
let /let/ cho phép
go back /gou bæk/ trở lại
first /fə:st/ đầu tiên
then /ðen/ sau đó
next /nekst/ kế tiếp
princess /prin'ses/ công chúa
prince /prins/ hoàng tử
ago (in the past) /ə'gou/ cách đây (trong quá khứ)
castle /kɑ:sl/ lâu đài
magic /mædʒik/ phép thuật
surprise /sə'praiz/ ngạc nhiên
happy /hæpi/ vui mừng, hạnh phúc
walk /wɔ:k/ đi bộ
run /rʌn/ chạy
ever after /evə ɑ:ftə/ kể từ đó
marry /mæri/ kết hôn
meet /mi:t/ gặp gỡ
star fruit /sta: fru:t/ quả khế
golden /gouldən/ bằng vàng
greedy /gri:di/ tham lam
kind /kaind/ tốt bụng
character /kæriktə/ nhân vật
angry /æηgri/ tức giận
one day (in the future) /wʌn dei/ một ngày nào đó (trong tương lai)
roof /ru:f/ mái nhà
piece /pi:s/ mảnh, miếng, mẩu
meat /mi:t/ thịt
give /giv/ đưa cho
beak /bi:k/ cái mỏ (chim,quạ)
pick up /pik ʌp/ nhặt, lượn
ground /graund/ sân
folk tales /fouk teili:z/ truyện dân gian
honest /ɔnist/ thật thà
wise /waiz/ khôn ngoan
stupid /stju:pid/ ngốc nghếch
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết