Từ vựng Unit 5 lớp 5
Từ vựng Unit 10 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
| Sports Day | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
| Teachers' Day | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
| Independence Day | /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
| Children's Day | /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
| contest | /kən'test/ | cuộc thi |
| music festival | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
| gym | /dʒim/ | phòng tập thể dục |
| sport ground | /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
| play against | /plei ə'geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
| badminton | /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
| football | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
| volleyball | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
| basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
| table tennis | /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
| practise | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
| competition | /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
| match | /mæt∫/ | trận đấu |
| take part in | /taik pa:t in/ | tham gia |
| everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
| next | /nekst/ | tiếp |
| win | /win/ | chiến thắng |
Từ vựng Unit 19 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| visit | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
| pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
| park | /pɑː(r)k/ | công viên |
| temple | /ˈtemp(ə)l/ | đền |
| theatre | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
| bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
| city | /ˈsɪti/ | thành phố |
| village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
| town | /taʊn/ | thị trấn |
| museum | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
| centre | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
| somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
| zoo | /zuː/ | sở thú |
| lake | /leɪk/ | hồ nưóc |
| enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
| expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
| exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
| interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
| attractive | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
| in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
| weekend | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
| delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
| people | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
| history | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
| statue | /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
| yard | /jɑː(r)d/ | cái sân |
| holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
| place | /pleɪs/ | địa điểm |
Từ vựng Unit 16 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| place | /pleis/ | địa điểm |
| post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
| bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
| pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
| cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
| museum | /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
| park | /pɑ:kə/ | công viên |
| zoo | /zu:/ | Sở thú |
| theatre | /θiətə/ | rạp hát |
| restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
| supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
| next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
| behind | /bi’hand/ | đằng sau |
| in front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
| opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
| between | /bi'twi:n/ | ở giữa |
| on the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
| go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
| ahead | /ə'hed/ | về phía trước |
| turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
| turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
| at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
| near | /niə / | ở gần |
| take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
| take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
| go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
| giving directions | /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
| fence | /fens/ | hàng rào |
Từ vựng Unit 4 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| birthday | /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
| party | /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
| fun | /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
| visit | /visit/ | đi thăm |
| enjoy | /in'dʒɔi/ | thưởng thức |
| funfair | /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
| flower | /flauə/ | bông hoa |
| different | /difrənt/ | khác nhau |
| place | /pleis/ | địa điểm |
| festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
| teachers' day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
| hide-and-seek | /haidənd'si:k/ | trò chơi trốn tìm |
| cartoon | /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
| chat | /t∫æt/ | tán gẫu |
| invite | /invait/ | mời |
| eat | /i:t/ | ăn |
| food and drink | /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
| happily | /hæpili/ | một cách vui vẻ |
| film | /film/ | phim |
| present | /pri'zent/ | quà tặng |
| sweet | /swi:t/ | kẹo |
| candle | /kændl/ | đèn cày |
| cake | /keik/ | bánh ngọt |
| juice | /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
| fruit | /fru:t/ | hoa quả |
| story book | /stɔ:ribuk/ | truyện |
| comic book | /kɔmik buk/ | truyện tranh |
| sport | /spɔ:t/ | thể thao |
| start | /stɑ:t/ | bắt đầu |
| end | /end/ | kết thúc |
Từ vựng Unit 7 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| skill | /skil/ | kĩ năng |
| peak | /pi:k/ | nói |
| listen | /lisn/ | nghe |
| read | /ri:d/ | đọc |
| write | /rait/ | viết |
| vocabulary | /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
| grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
| phonetics | /fə'netiks/ | ngữ âm |
| notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
| story | /stɔ:ri/ | truyện |
| /imeil/ | thư điện tử | |
| letter | /letə/ | thư (viết tay) |
| newcomer | /nju:kʌmə/ | người mới |
| learn | /lə:nt/ | học |
| song | /sɔη/ | bài hát |
| aloud | /ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
| lesson | /lesn/ | bài học |
| foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
| language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
| French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
| favourite | /feivərit/ | ưa thích |
| understand | /ʌndə'stud/ | hiểu |
| communication | /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
| necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
| free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
| guess | /ges/ | đoán |
| meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
| stick | /stick/ | gắn, dán |
| practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
Từ vựng Unit 18 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
| forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
| hot | /hɒt/ | nóng |
| cold | /kəʊld/ | lạnh |
| windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
| sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
| cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
| stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
| cool | /kuːl/ | mát mẻ |
| rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
| warm | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
| snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
| tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
| temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
| popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
| foggy | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
| spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
| summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
| autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
| winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
| plant | /plɑːnt/ | cây cối |
| flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
| country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
| season | /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
| north | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
| south | /saʊθ/ | phía nam |
| month | /mʌnθ/ | tháng |
| dry | /draɪ/ | khô ráo |
Từ vựng Unit 20 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| address | /əˈdres/ | địa chỉ |
| lane | /leɪn/ | ngõ |
| road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
| street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
| Flat | /flæt/ | căn hộ |
| city | /ˈsɪti/ | thành phố |
| village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
| country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
| tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
| mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
| district | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
| province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
| hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
| where | /weə(r)/ | ở đâu |
| from | /frɒm/ | đến từ |
| pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
| live | /lɪv/ | sống |
| busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
| far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
| quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
| crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
| large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
| small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
| pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
| beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |
Từ vựng Unit 15 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
| pilot | /pailət/ | phi công |
| doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
| teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
| architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
| engineer | /endʒi'niə/ | kĩ sư |
| writer | /raitə/ | nhà văn |
| accountant | /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
| business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
| nurse | /nə:s/ | y tá |
| artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
| musician | /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
| singer | /siηə/ | ca sĩ |
| farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
| dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
| fly | /flai/ | bay |
| of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
| scared | /skeəd/ | sợ hãi |
| leave | /li:v/ | rời bỏ, rời |
| grow up | /grou ʌp/ | trưởng thành |
| look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
| patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
| design | /di'zain/ | thiết kế |
| building | /bildiη/ | tòa nhà |
| comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
| farm | /fɑ:m/ | trang trại |
| countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
| space | /spies/ | không gian |
| spaceship | /speis'∫ip/ | phi thuyền |
| astronaut | /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
| planet | /plænit/ | hành tinh |
| important | /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
| dream | /dri:m/ | mơ ước |
| true | /tru:/ | thực sự |
| job | /dʒɔb/ | công việc |
Từ vựng Unit 14 lớp 5
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
| watermelon | /wɔ:tə'melən/ | quả dưa hấu |
| delicious | /di'li∫əs/ | ngon |
| happen | /hæpən/ | xảy ra |
| island | /ailənd/ | hòn đảo |
| order | /ɔ:də/ | ra lệnh |
| far away | /fɑ:ə'wei/ | xa xôi |
| seed | /si:d/ | hạt giống |
| grow | /grou/ | trồng, gieo trồng |
| exchange | /iks't∫eindʒ/ | trao đổi |
| lucky | /'lʌki/ | may mắn |
| in the end | /in ði end/ | cuối cùng |
| hear about | /hə:d ə'baut/ | nghe về |
| let | /let/ | cho phép |
| go back | /gou bæk/ | trở lại |
| first | /fə:st/ | đầu tiên |
| then | /ðen/ | sau đó |
| next | /nekst/ | kế tiếp |
| princess | /prin'ses/ | công chúa |
| prince | /prins/ | hoàng tử |
| ago (in the past) | /ə'gou/ | cách đây (trong quá khứ) |
| castle | /kɑ:sl/ | lâu đài |
| magic | /mædʒik/ | phép thuật |
| surprise | /sə'praiz/ | ngạc nhiên |
| happy | /hæpi/ | vui mừng, hạnh phúc |
| walk | /wɔ:k/ | đi bộ |
| run | /rʌn/ | chạy |
| ever after | /evə ɑ:ftə/ | kể từ đó |
| marry | /mæri/ | kết hôn |
| meet | /mi:t/ | gặp gỡ |
| star fruit | /sta: fru:t/ | quả khế |
| golden | /gouldən/ | bằng vàng |
| greedy | /gri:di/ | tham lam |
| kind | /kaind/ | tốt bụng |
| character | /kæriktə/ | nhân vật |
| angry | /æηgri/ | tức giận |
| one day (in the future) | /wʌn dei/ | một ngày nào đó (trong tương lai) |
| roof | /ru:f/ | mái nhà |
| piece | /pi:s/ | mảnh, miếng, mẩu |
| meat | /mi:t/ | thịt |
| give | /giv/ | đưa cho |
| beak | /bi:k/ | cái mỏ (chim,quạ) |
| pick up | /pik ʌp/ | nhặt, lượn |
| ground | /graund/ | sân |
| folk tales | /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
| honest | /ɔnist/ | thật thà |
| wise | /waiz/ | khôn ngoan |
| stupid | /stju:pid/ | ngốc nghếch |