Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2,516 m 2 = ….. d m 2
b) 2 năm 3 tháng =...... tháng
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
6 năm = …tháng
4 năm 2 tháng = …tháng
3 năm rưỡi = ....tháng
3 ngày = ....giờ
0,5 ngày = ...giờ
3 ngày rưỡi = ...giờ
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
3 ngày = 72 giờ
0,5 ngày = 12 giờ
3 ngày rưỡi = 84 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
6 năm = …tháng
4 năm 2 tháng = …tháng
3 năm rưỡi = ....tháng
3 ngày = ....giờ
0,5 ngày = ...giờ
3 ngày rưỡi = ...giờ
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
3 ngày = 72 giờ
0,5 ngày = 12 giờ
3 ngày rưỡi = 84 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 17 phút = …… phút.
6 ngày 2 giờ = …… giờ
b) phút = …… giây
năm = …… tháng
c) 0,5 ngày = …… giờ
2,5 năm = …… tháng.
d) 270 phút = …… giờ
195 giây = …… phút.
a) 3 giờ 17 phút = 197 phút.
6 ngày 2 giờ = 146 giờ
b) phút = 40 giây
năm = 8 tháng
c) 0,5 ngày = 12 giờ
2,5 năm = 30 tháng.
d) 270 phút = 4,5 giờ
195 giây = 3,25 phút.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 0,53m3=.............dm3
940000cm3=..........dm3
b) 2,7m3=...........dm3
4/5dm3=.............cm3
c)19,76m3=..............dm3
5m3 6dm3=..............dm3
d) 2 năm 6 tháng =.............tháng
2 phút rưỡi = ................giây
\(0,53m^3=530dm^3\)
\(940000cm^3=940dm^3\)
\(2,7m^3=2700dm^3\)
\(\dfrac{4}{5}dm^3=800cm^3\)
\(19,76m^3=19760dm^3\)
\(5m^36dm^3=5006dm^3\)
2 năm 6 tháng = 30 tháng
2 phút rưỡi = 150 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a/ 3 năm 6 tháng = ...... tháng
Phần tự luận
Nội dung câu hỏi 1
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a/. 4 năm 2 tháng = .............. tháng
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 năm 6 tháng = ...tháng
1 giờ 5 phút = ...phút
2 năm 6 tháng = 30 tháng
1 giờ 5 phút = 65 phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 năm 6 tháng = ...tháng
1 giờ 5 phút = ...phút
3 phút 40 giây = ...giây
2 ngày 2 giờ = ...giờ
2 năm 6 tháng = 30 tháng
1 giờ 5 phút = 65 phút
3 phút 40 giây = 220 giây
2 ngày 2 giờ = 50 giờ
Bài 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a,2 thế kỉ 9 năm = .............. năm 15 giờ 15 phút =...... phút
5 năm 3 tháng = ....... tháng 43 phút 37 giây =........ giây
12 ngày 5 giờ = ........... giờ 1 giờ 50 giây =......... .giây
b, 3/4 ngày = ..........giờ 7/12 phút = .......giây
5/6 giờ = ......... phút 13/3 giờ = .........phút
c, 47 tháng =...... năm....... tháng 96 phút =.......... giờ ......... phút
68 giờ = ........ ngày........ giờ 135 giây = ......... phút ........giây
giúp mk với !!!!!!!!
a) 2 thế kỉ 9 năm=.209........ năm ; 15 giờ 15 phút=..915.. phút
5 năm 3 tháng=.63.......tháng 43 phút 37 giây=2617.....giây
12 ngày 5 giờ=..293..... giờ 1 giờ 50 giây=.....3650.....giây.