Những câu hỏi liên quan
Võ Đăng Khoa
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 12 2018 lúc 14:18

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 2 2017 lúc 10:05

  Decidely(adv): Một cách quyết định

Đáp án đúng là D. obviously: Một cách rõ ràng, quyết định

Nghĩa các từ còn lại: A. nhắc đi nhắc lại; B. một cách thừa nhận; C. đáng lưu ý, đáng quan tâm.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 3 2019 lúc 3:42

Chọn C

A.   divided : được phân chia

B.    paid: được trả tiền

C.    required: được yêu cầu, đòi hỏi

D.   depended: phụ thuộc

ð compulsory ~ required: bắt buộc, đòi hỏi

Tạm dịch:  Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường ở Việt Nam.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 5 2017 lúc 5:07

Đáp án D

stereotype = fixed conception.: mẫu rập khuôn

Các từ còn lại: Musician: Nhạc sĩ ; opposite: đối diện, ngược; disagreeable: không đồng tình

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 2 2018 lúc 16:47

Đáp án D

(to) apply one’s self to smt: đặt bản thân vào cái gì = D. concentrate on smt: tập trung vào cái gì.

Các đáp án còn lại:

A. improve (v): tiến bộ.

B. carry out (v): tiến hành.

C. do quickly (v): làm nhanh chóng.

Dịch: Bạn phải tập trung hơn vào công việc.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 7 2018 lúc 3:59

Đáp án: B
Precede = come before= đi trước, come first= đến đầu tiên, come after= đi trước, be in frond of= ở trước.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 8 2017 lúc 13:31

B

Occupied (adj) = bận rộn = busy

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 8 2017 lúc 16:57

Đáp án D

– binding : ràng buộc, bắt buộc.

Bình luận (0)