Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 12 2018 lúc 14:18

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 11 2017 lúc 5:45

Đáp án C

innovation = change: sự đổi mới

Các từ còn lại: Inner part: phần bên trong; test: bài kiểm tra; entrance: lối vào

Bình luận (0)
Võ Đăng Khoa
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 1 2017 lúc 11:15

Đáp án D

Giải thích: (to) concentrate on something: tập trung vào cái gì

≈ (to) pay attention to something: chú ý vào cái gì

Các đáp án còn lại:

A. (to) relate on: liên quan đến

B. (to) be interested in: thích thú với

C. (to) impress on: gây ấn tượng với

Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
16 tháng 7 2017 lúc 9:13

Đáp án D.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 10 2018 lúc 14:05

B

Communicate = liên lạc, giao tiếp. get in touch = liên lạc. be interested in = quan tâm, thích thú tới. be related = có liên quan. Have connection = có kết nối

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 4 2019 lúc 14:51

Đáp án : D

(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 7 2017 lúc 18:09

Đáp án D

minute by minute = very rapidly

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 4 2019 lúc 14:51

Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực

Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:

A.      sweet: đáng yêu, có duyên

B.       discreet: dè dặt, kín đáo

C.       casual: vô ý tứ, cẩu thả

Bình luận (0)