Số chẵn liền trước số 784 là:
A. 783
B. 782
C. 785
D. 786
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Vừa đếm thêm 100 000 (10 000; 1000; 10; 1) vừa điền vào chỗ chấm
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Vừa đếm thêm 100 000 (10 000; 1000; 10; 1) vừa điền vào chỗ chấm
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; 600 000 ; 700 000 ; 800 000
350 000 ; 360 000 ; 370 000 ; 380 000 ; 390 000 ; 400 000
399 000 ; 399 100 ; 399 200 ; 399 300 ; 399 400 ; 399 500
399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; 399 970 ; 399 980 ; 399 990
456 784 ; 456 785 ; 456 786 ; 456 787 ; 456 788 ; 456 789
Số chẵn liền trước số 784 là:
A. 782
B. 783
C. 785
D. 786
Số chẵn liền sau số 783 là
A. 782
B. 781
C. 784
D. 786
Số ?
a) 781; 782; …; 784; …; …; 787; …; …; 790; 791.
b) 471; …; …; …; 475; …; …; …; 479; …; 481.
c) …; 892; …; …; …; 896; … ; 898; …; …; 901.
d) 991; …; …; 994; …; …; 997; …; …; 1000.
Phương pháp giải:
- Đếm xuôi cách 1 đơn vị, bắt đầu từ số đầu tiên của dãy số.
- Điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a) 781; 782; 783; 784; 785; 786; 787; 789; 790; 791.
b) 471; 472; 473; 474; 475; 476; 477; 478; 479; 470; 481.
c) 891; 892; 893; 894; 895; 896; 897; 898; 899; 900; 901.
d) 991; 992; 993; 994; 995; 996; 997; 998; 999; 1000.
số liền trước số chẵn nhỏ nhất có ba chữ số giống nhau
a)223 b)202 c)222 d)244
số liền trước số chẵn nhỏ nhất có ba chữ số khác nhau
a)123 b)163 c)103 d)144
số liền sau số chẵn nhỏ nhất có ba chữ số khác nhau
a)125 b)115 c)127 d)105
(giải thích ) toán lớp 3 ạ
Trong các số: 5 785; 6874; 6 784 ; 6 487, số lớn nhất là:
A. 5785
B. 6 784
C. 6 874
D. 6 487
Trong các số: 5 785; 6874; 6 784 ; 6 487, số lớn nhất là:
A. 5785
B. 6 784
C. 6 874
D. 6 487
Trong các số: 5 785; 6874; 6 784 ; 6 487, số lớn nhất là:
A. 5 785
B. 6 784
C. 6 874
D. 6 487