Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm :
1mm2 =... cm2
8mm2 = ... cm2
29mm2 = ... cm2
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm :
1dm2 =... m2
8mm2 = ... cm2
29mm2 = ... cm2
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1 m m 2 = … … c m 2 5 m m 2 = … … c m 2 84 m m 2 = … … c m 2
1 m m 2 = 1 100 c m 2 5 m m 2 = 5 100 c m 2 84 m m 2 = 84 100 c m 2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
2 cm2 5mm2 =…cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 8km 362m = ...... km
b) 32 c m 2 5 m m 2 = . . . . . . c m 2
số thập phân thích hợp viết vào chỗ chấm
"7 dm2 4 cm2 = ......cm2"7 dm2 4 cm2 = ..704....cm2
7 dm 24 cm2 = 72400 cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
23 cm2 = …dm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8 c m 2 15 m m 2 = . . . . . c m 2 17 c m 2 3 m m 2 = . . . . . c m 2 9 d m 2 23 c m 2 = . . . . . d m 2 13 d m 2 7 c m 2 = . . . . . d m 2
8 c m 2 15 m m 2 = 8 , 15 c m 2 17 c m 2 3 m m 2 = 17 , 03 c m 2 9 d m 2 23 c m 2 = 9 , 23 d m 2 13 d m 2 7 c m 2 = 13 , 07 d m 2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a ) 23 d m 2 = … … … m 2 4 c m 2 = … … … d m 2 6 d m 2 = … … … m 2 35 m m 2 = … … … c m 2 b ) 61 d m 2 20 c m 2 = … … d m 2 7 d m 2 2 c m 2 = … … … d m 2 5 c m 2 4 m m 2 = … … … c m 2 43 c m 2 69 m m 2 = … … … c m 2 .
a) 23dm2 =0,23 m2 | 4cm2 = 0,04 dm2 |
6dm2 = 0,06 m2 | 35mm2 = 0,35 cm2 |
b) 61dm2 20cm2 = 61,2 dm2 | 7dm2 2cm2 = 7,02 dm2 |
5cm2 4mm2 = 5,04 cm2 | 43cm2 69mm2 = 43,69 cm2. |
Giải thích :
a) 23dm2 = m2 = 0,23 m2.
4cm2 = dm2 = 0,04 dm2.
6dm2 = m2 = 0,06m2
35mm2 = cm2 = 0,35cm2.
b) 61dm2 20cm2 = dm2 = 61,20dm2 = 61,2 dm2.
7dm2 2cm2 = dm2 = 7,02 dm2
5cm2 4mm2 = cm2 = 5,04 cm2
43cm2 69mm2 = cm2 = 43,69 cm2.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 1 d m 2 2 c m 2 = … c m 2