Giải các phương trình mũ sau: 2 x + 4 + 2 x + 2 = 5 x + 1 + 3 . 5 x
Giải các phương trình sau
(x-4) mũ 4 - (x-2) mũ 4=82
Giải các phương trình sau (2x-5) mũ 3 - (3x-4) mũ 3 + (x+1) mũ 3=0
Đặt a = 2x - 5; b = 3x - 4 => x + 1 = b - a
Khi đó ta có pt: a3 - b3 + (b - a)3 = 0
<=> (b - a)3 - (b3 - a3) = 0
<=> b3 - a3 - b3 + a3 - 3ab(b - a)= 0
<=> 3ab(b - a) = 0 <=> a = 0 hoặc b = 0 hoặc a= b
* Với a = 0, ta có: 2x - 5 = 0 <=> x = \(\frac{5}{2}\)
* Với b = 0, ta có: 3x - 4 = 0 <=> x = \(\frac{4}{3}\)
* Với a = b, ta có: 2x - 5 = 3x - 4 <=> x = -1
Vậy S = {-1;\(\frac{4}{3}\);\(\frac{5}{2}\)}
Giải các bất phương trình mũ sau: 2 - x 2 + 3 x < 4
2 - x 2 + 3 x < 2 2
⇔ − x 2 + 3x < 2
⇔ x 2 − 3x + 2 > 0
giải các phương trình sau
1, căn 3x+1 - căn 6-x +3x2-14x-8 bằng 0
2, căn x+3 +căn mũ 3 5x+3 bằng 4
3, căn mũ 3 x-3 +căn 3x+1 bằng 2-x
Giải các phương trình mũ sau: 0 , 75 2 x - 3 = 1 1 3 5 - x
Giải các bất phương trình mũ sau: 4 x - 2 x + 1 + 8 2 1 - x < 8 x
2 2 x - 2 . 2 x + 8 < 2 3 x . 2 1 - x ⇔ 2 2 x + 2 . 2 x - 8 > 0
Giải các bất phương trình mũ sau: 3 x - 2 < 9
3 x - 2 < 3 2
⇔ |x − 2| < 2
⇔ −2 < x – 2 < 2
⇔ 0 < x < 4
Giải các bất phương trình mũ sau: 3 x 3 x - 2 < 3
Giải các bất phương trình mũ sau: 2 x - 2 > 4 x + 1
2 x - 2 > 2 2 x + 1
⇔ |x−2| > 2|x+1|
⇔ x 2 − 4x + 4 > 4( x 2 + 2x + 1)
⇔ 3 x 2 + 12x < 0
⇔ −4 < x < 0