Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
like/ What/ his/ does/ look/ brother?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
like/ What/ his/ does/ look/ brother?
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
she/ parrots/ Why/ does?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. like/ What/ his/ does/ look/ brother?
________________________________________________________.
2. taller/ I’m/ sister/ than/ my.
________________________________________________________.
3. father/ or/ Who/ stronger/ is/ brother/ the/ the?
________________________________________________________.
4. is/ dictionary/ The/ thick.
1. What does his brother look like?
2. I’m taller than my sister.
3. Who is stronger, the brother or the father?
4. The dictionary is thick
1/What does your brother look like ?
2/ I’m taller than my sister
3/ Who is stronger, the brother or the father ?
4/ The dictionary is thick
1.
What does your brother look like?
2.I’m taller than my sister
3.Who is stronger, the brother or the father?
4. The dictionary is thickSắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
the/ at/ airport?/ he/ Does/ work/
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
you/ work/ Where/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
she/ does/ what/ do/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
very/ can/ brother/ high/ My/ jump.