Số 12 được viết bằng chữ số La Mã là:
A. XI
B. XII
C. VVII
D. IIX
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Đọc như sau : Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
a, Đọc các số: XII, XXXIV, MDXI
b, Viết các số sau bằng các chữ số La Mã: 126, 615, 3293
a, 12, 34, 1511
b, CXXVI, DCXV, MMMCCXCIII
Viết tiếp vào chỗ chấm (…) cho thích hợp :
a) 3m6cm = ……..cm
b) 1011 + 1011 + 1011 + 1011 = ………. x……. = ………….
c) Chữ số La Mã được viết XI đọc là:………….
a) 3m6cm = 306.cm
b) 1011 + 1011 + 1011 + 1011 = 1011 x4 = 4044 ….
c) Chữ số La Mã được viết XI đọc là:mười một
các chữ số LA MÃ này là gì :I,II,III,IV,V,VI,VII,VIII,IX,X,XI,XII,XX,XXI
1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,20,21
tick nhe!!!!!!!!!!
Đọc các số: X I I , X X X I V , M D X I
Viết các số sau bằng các chữ số La Mã: 126, 615, 3293
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
hai,bốn,sáu,tám,mười,mười hai,hai mươi.
Số 12 được viết bằng chữ số La Mã là:
A. XI
B. XII
C. XVII
D. IIX
Số 12 được viết bằng chữ số La Mã là
A. XI
B. XII
C. VVII
D. IIX
a) Đọc các số La Mã sau:
I, II, IV, VI, VIII, IX, XI, X, XX
b) Viết các số sau bằng số La Mã: 3, 5, 12, 19.
a) I: Một.
II: Hai.
IV: Bốn.
VI: Sáu.
VIII: Tám.
IX: Chín.
XI: Mười một.
X: Mười.
XX: Hai mươi.
b) 3: III
5: V
12: XII
19: XIX