Look, read and complete
Look, complete and read.
1.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
2.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
4.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Look, complete and read.
1.
A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2.
A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3.
A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4.
A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)
Look, complete and read.
1.
A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2.
A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
3.
A:Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
4.
A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
Look, complete and read.
1.
A: Nice to meet you, Nam. (Rất vui được gặp bạn, Nam.)
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the mountains. (Nó ở trên núi.)
A: How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
B: There is one. (Có 1 sân.)
2.
A: How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
B: There are two. (Có 2 tòa nhà.)
A: How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)
B: There is one. (Có 1 vườn cây.)
Look, complete and read.
a. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have Vietnamese. (Tôi có môn tiếng việt.)
b. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have maths. (Tôi có môn toán.)
c. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have English and science. (Tôi có môn tiếng anh và khoa học.)
d. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have English and maths. (Tôi có môn tiếng anh và toán.)
Look, complete and read.
1.
A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học những môn gì?)
B: I have Maths and Vietnamese. (Tôi học toán và tiếng việt.)
2.
A: Do you have science today? (Hôm nay bạn có học khoa học không?)
B: No, I don’t. (Tôi không có.)
A: When do you have science? (Khi nào bạn học khoa học?)
B: I have it on Thursdays and Fridays. (Tôi có môn khoa học vào thứ năm và thứ sáu.)
Look, complete and read.
a.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
b.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)
c.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)
d.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
Look, complete and read.
1.
A: What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s art. I like it.
(Đó là vẽ. Tôi thích nó.)
A: Why do you like art?
(Vì sao bạn thích môn vẽ?)
B: Because I want to be a painter.
(Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)
2.
A: I like IT. It’s my favorite subject.
(Tôi thích tin học. Đó là môn học yêu thích của tôi.)
B: Why do you like it?
(Vì sao bạn thích nó?)
A: Because I want to be an IT teacher. How about you?
(Vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tin học. Còn bạn thì sao?)
B: My favorite subject is music. I want to be a singer.
(Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc. Tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)
Look, complete and read.
1.
A: Is your sports day in June? (Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng sáu không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2.
A: Is your sports day in August? (Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng 8 không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3.
A: Is your sports day in February? (Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng 2 không?)
B: No, it isn’t. It’s in May. (Không. Nó vào tháng năm.)
4.
A: Is your sports day in July? (Có phải ngày thể thao vào tháng 7 không?)
No, it isn’t. It’s in March. (Không. Nó vào tháng ba.)