Những câu hỏi liên quan
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
27 tháng 2 2018 lúc 18:02

Đáp án C

Dịch: Thức uống này không có lợi cho sức khỏe. Bạn không nên uống nó quá nhiều.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 1 2017 lúc 17:23

Đáp án D

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 5 2017 lúc 14:15

Đáp án D

Ought to + V (nên làm gì)

Dịch: Tôi có nhiều bài tập về nhà mà tôi nên làm.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
2 tháng 2 2017 lúc 17:25

Đáp án A.

      A. tight-fisted (adj) = mean: keo kiệt, bủn xỉn

      B. pig-headed (adj) = stubborn/’stʌbən/: cứng đầu

      C. highly – going (adj) = nervous and easily upset

      D. easy – going (adj): dễ tính

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 5 2018 lúc 3:24

A

tight-fisted /ˌtaɪt ˈfɪstɪd/ (a): not willing to spend or give much money

=> synonym mean, stingy

pigheaded /ˌpɪɡ ˈhedɪd/ (a): unwilling to change your opinion about something, in a way that other people think is annoying and unreasonable

=> synonym obstinate, stubborn

highly-strung /ˌhaɪli ˈstrʌŋ/ (a): (of a person or an animal) nervous and easily upset

- a sensitive and highly-strung child

- Their new horse is very highly strung.

easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (a): relaxed and happy to accept things without worrying or getting angry

- I wish I had such easy-going parents!

Tạm dịch: John sẽ không bao giờ mua đồ uống cho bạn đâu – anh ấy quá keo kiệt.

Chọn A

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 3 2017 lúc 12:46

Kiến thức: Từ loại

Giải thích:

pollution (n): sự ô nhiễm

pollutant (n): chất gây ô nhiễm

polluted (a): bị ô nhiễm

polluting (V-ing): làm cho ô nhiễm

Sau động từ “is” cần tính từ hoặc P2

Tạm dịch: Nước bị ô nhiễm bạn không thể uống nó.

Chọn C

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 1 2018 lúc 2:37

Đáp án C

Pollution (n): sự ô nhiễm

Pollutant (n): yếu tố gây ô nhiễm/ chất gây ô nhiễm

Polluted (adj): bị ô nhiễm/ bị bẩn

Polluting (adj) : làm cho ô nhiễm

Câu này dịch như sau: Nước bị ô nhiễm. Bạn không thể uống nó

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 1 2018 lúc 9:20

Đáp án A.

A. to take out: lấy ra, rút sạch, nhổ (răng)

B. to cross out: xóa bỏ

C. to break off: rời ra, lìa ra

D. to try on: thử cái gì

Vậy chọn đáp án A

Bình luận (0)
rus
Xem chi tiết
hami
14 tháng 1 2022 lúc 15:11

Mark the letter A, B, C, or D  to indicate the correct answer to each of the following questions. Mai: “Would you like to drink some coffee ? Hoa: “……………………………”

A. Yes, thanks  B. that right C. I’m sorry, I can’t D. not, sure

Bình luận (0)
zero
14 tháng 1 2022 lúc 15:11

a

Bình luận (0)