Cho hằng số Planck h = 6 , 625 . 10 - 34 Js. Tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 (m/s). Năng lượng của photon của một ánh sáng đơn sắc là 4 , 85 . 10 - 19 (J). Ánh sáng đơn sắc đó có màu:
A. Tím
B. Đỏ
C. Lục
D. Lam.
Một nguồn sáng đơn sắc có bước sóng 0,5 μm và công suất bức xạ 2 W. Cho hằng số Plank h = 6,625. 10 - 34 Js và tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3. 10 8 m/s. Tổng số phôtôn mà nguồn sáng phát ra trong một phút xấp xỉ bằng
A. 2,9. 10 34
B. 5. 10 18
C. 4,8. 10 34
D. 3. 10 20
Giới hạn quang điện của một kim loại là 0,75 μm. Biết hằng số Plăng h = 6,625. 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3. 10 8 m/s. Công thoát êlectron khỏi kim loại này là
A. 26,5. 10 - 19 J.
B. 26,5. 10 - 32 J.
C. 2,65. 10 - 19 J.
D. 2,65. 10 - 32 J.
Cho hằng số Planck h = 6 , 625 . 10 – 34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m/s. Công thoát của electron khỏi bề mặt kim loại là 6 , 625 . 10 – 19 J. Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0,375 μm
B. 0,250 μm
C. 0,295 μm
D. 0,300 μm
Cho hằng số Planck h = 6 , 625 . 10 – 34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m/s. Công thoát của electron khỏi bề mặt kim loại là 6 , 625 . 10 – 19 J. Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0 , 375 μ m
B. 0 , 300 μ m
C. 0 , 250 μ m
D. 0 , 395 μ m
Cho hằng số Planck h = 6,625.10–34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s. Công thoát của electron khỏi bề mặt kim loại là 6,625.10–19 J. Giới hạn quang điện của kim loại đó là
A. 0,375 μm
B. 0,250 μm
C. 0,295 μm
D. 0,300 μm
Đáp án C
Công thức tính giới hạn quang điện:
Trong chân không, ánh sáng tím có bước sóng 0 , 4 µ m . Biết hằng số Plang h = 6 , 625 . 10 - 34 J s . Tốc độ ánh sáng trong chân không là 3 . 10 8 m / s . Photon của ánh sáng trên mang năng lượng xấp xỉ bằng
A. 4 , 97 . 10 - 18 J
B. 4 , 97 . 10 - 19 J
C. 5 , 52 . 10 - 18 J
D. 5 , 52 . 10 - 19 J
Chọn đáp án B
+ Năng lượng photon: E = h c λ = 4 , 97.10 − 19 J
Cho hằng số Planck h = 6 , 625 . 10 - 34 J . s . Tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3 . 10 8 m / s . Năng lượng của photon của một ánh sáng đơn sắc là 4 , 85 . 10 - 19 J . Ánh sáng đơn sắc đó có màu:
A. Tím
B. Đỏ
C. Lục
D. Lam
Đáp án A.
Là bước sóng ứng với ánh sáng tím.
Công thoát electron khỏi đồng là 6,625. 10 - 19 J. Biết hằng số Plăng là 6.625. 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3. 10 8 m/s. Giới hạn quang điện của đồng là
A. 0,30 μ m.
B. 0,40 μ m.
C. 0,90 μ m.
D. 0,60 μ m.
Biết hằng số Plăng là 6,625. 10 - 34 Js, tốc độ ánh sáng trong chân không là 3. 10 8 m/s. Năng lượng của photon ứng với bức xạ có bước sóng 0,6625 μm là
A. 3. 10 - 19 J.
B. 3. 10 - 17 J.
C. 3. 10 - 20 J.
D. 3. 10 - 18 J.