Kể tên 5 con vật = tiếng anh
Kể tên 60 con vật = tiếng anh. ( những con vật gần gũi )
ủng hộ nhé~~
Abalone : bào ngư
Aligator : cá sấu nam mỹ
Anteater : thú ăn kiến
Armadillo : con ta tu
Ass : con lừa
Baboon : khỉ đầu chó
Bat : con dơi
Beaver : hải ly
Beetle : bọ cánh cứng
Blackbird : con sáo
Boar : lợn rừng
Buck : nai đực
Bumble-bee : ong nghệ
Bunny : con thỏ
Butter-fly : bươm bướm
Camel : lạc đà
Canary : chim vàng anh
Carp : con cá chép
Caterpillar : sâu bướm
Centipede :con rết
Chameleon :tắc kè hoa
Chamois : sơn dương
Chihuahua : chó nhỏ có lông mươt
Chimpanzee : con tinh tinh
Chipmunk : sóc chuột
Cicada : con ve sầu
Cobra : rắn hổ mang
Cock roach : con gián
Cockatoo : vẹt mào
Crab : con cua
Crane : con sếu
Cricket : con dế
Crocodile : con cá sấu
Dachshund : chó chồn
Dalmatian : chó đốm
Donkey : con lừa
Dove, pigeon : bồ câu
Dragon- fly : chuồn chuồn
Dromedary : lạc đà một bướu
Duck : vịt
Eagle : chim đại bàng
Eel : con lươn
Elephant : con voi
Falcon : chim ưng
Fawn : nai, hươu nhỏ
Fiddler crab :con cáy
Fire- fly : đom đóm
Flea : bọ chét
Fly : con ruồi
Foal : ngựa con
Fox : con cáo
Frog : con ếch
Gannet : chim ó biển
Gecko : tắc kè
Gerbil : chuột nhảy
Gibbon : con vượn
Giraffe : con hươu cao cổ
Goat : con dê
Gopher : chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
Grasshopper : châu chấu nhỏ
Greyhound : chó săn thỏ
Hare : thỏ rừng
Hawk : diều hâu
Hedgehog : con nhím
Heron : con diệc
Hind : hươu cái
Hippopotamus : hà mã
Horseshoe crab : con Sam
Hound : chó săn
Humming Bird : chim ruồi
Hyena : linh cẫu
Iguana : kỳ nhông, kỳ đà
Insect : côn trùng
Jellyfish : con sứa
Kingfisher : chim bói cá
Lady bird : bọ rùa
Lamp : cừu non
Lemur : vượn cáo
Leopard : con báo
Lion : sư tử
Llama : lạc đà không bướu
Locust : cào cào
Lopster : tôm hùm
Louse : cháy rận
Mantis : bọ ngựa
Mosquito : muỗi
Moth : bướm đêm, sâu bướm
Mule : con la
Mussel : con trai
Nightingale : chim sơn ca
Octopus : con bạch tuột
Orangutan : đười ươi
Ostrich : đà điểu
Otter : rái cá
Owl : con cú
Panda : gấu trúc
Pangolin : con tê tê
Papakeet : vẹt đuôi dài
Parrot : vẹt thường
Peacock : con công
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
Chúc bạn học tốt
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
Học Tốt
Kể tên tiếng Anh các con vật bắt đầu bằng chữ Q
Câu hỏi dễ nhất nè?
Hãy kể tên 10 con vật bằng Tiếng Anh
Cat,dog,bird,monkey,elephant,tiger,lion,goat,frog,turtle
dog , cat , chicken , pig , cows , tiger , duck , manipulate , sheep ,
snake .
elephant,monkey,hen,dog,cat,fish,horse,pig,duck,lion
hãy kể tên 2 con vật tiếng anh là
chó và rắn
dog and snake
các bạn cho mk vài li-ke cho tròn 590 với
kể tên các loài động vật bằng tiếng anh
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
dog, pig, horse, chicken, cat, mouse, bird, fish,..
hãy kể tên 12 động vật bằng tiếng anh
1. Cat
2. Dog
3. Monkey
4. Mouse
5. Rabbit
6. Crocodie
7. Tiger
8. Fish
9. Fox
10. Fly
11. Bird
12. Elephant
cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit
horse (ngựa)
rabbit (thỏ)
turtle (rùa)
dog (chó)
cat (mèo)
shark (cá mập)
monkey (khỉ)
snake (rắn)
bat (dơi) súp dơi :)))
parrot (vẹt)
lion (sư tử)
tiger (hổ)
^^
kể tên 30 loài động vật bằn tiếng anh
Trả lời
1.zebra/ˈziː.brə/ - ngựa vằn
2.giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
3.rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/- tê giác
4.elephant/ˈel.ɪ.fənt/ - voi
5.lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
6.lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
7.cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
8.leopard /ˈlep.əd/- báo
9.hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
10.hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
11.monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
12.chimpanzee- tinh tinh
13.gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
14.gorilla/gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
15.baboon /bəˈbuːn/- khỉ đầu chó
16.antelope- linh dương
17.gazelle /gəˈzel/- linh dương Gazen
18.bull /bʊl/ - bò đực calf /kɑːf/ - con bê
19.chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà chicks /tʃɪk/ - gà con
20.cow /kaʊ/ - bò cái
21.donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
22.lamb /læm/ - cừu con
23.sheep /ʃiːp/ - cừu
24.sow /səʊ/ - lợn nái
25.piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
26.mouse /maʊs/ - chuột
27.rat /ræt/ - chuột đồng
28.chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
29.rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
30.elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
_Hok tốt_
These are: cat, mouse, dog, chicken, duck, ant, bird, butterfly, pig, worm, cow, buffalo, tiger, lion, shrimp, fish, crab, bee, shark, dolphin, penguin, bear, panda, hen, porcupine, whale, horse, owl, eagle, stork,...
cat,dog,bird,chicken,cow,goat,sheep,tiger,lion,elephant
,monkey,fish,crocodile,mouse,bee,house,snake,fox,crow,zebra
,turtle,dragon,frog,pig,spider,butterfly,bear,shrimp,swan,rhino
kể tên các sinh vật biển bằng tiếng anh
Fish
Dolphins
Shark
Plankton
Whale
seal fish
Aquarium
hãy kể tên các loài động vật bằng tiếng anh
dusk: vịt
hen: gà
dog: chó
cat: mèo
goat: dê
fish: cá
cow: bò
lion: sư tử
tiger: hổ
horse: ngựa
crocodile: cá sấu
hippo: hà mã
giaffe: hươu cao cổ
lamb: cừu
rabbit: thỏ
squirrel: sóc
mosquito: muỗi
the fly: ruồi
buffalo: trâu
bird: chim...
nhiều lắm, không kể hết được
mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........
biRD,BUTTER FLY,CAT,DOG,COW,HEN,COCK,BAT,CHICKEN,DRAGON,....