Điền dấu thích hợp vào ô trông
1 2 3 4 5 = 27
Viết dấu phép tính ( +,-,×,÷) thích hợp vào ô trống :
1 ……2……3……4……5= 27
1 + 2 x 3 + 4 x 5 = 1 + 6 + 20 = 27
Điền dấu +; x; +; x
Điền dấu (>; , <; , = ) thích hợp vào ô trống :
15 m 3 27 d m 3 c 15,027 m 3
Hai số đã cho chưa cùng đơn vị đo, ta sẽ đưa về cùng dạng số thập phân có đơn vi đo là m 3 .
Ta có 15 m 3 27 d m 3 = 15 27 1000 m 3 = 15 , 027 m 3
Mà 15 , 027 m 3 = 15 , 027 m 3
Vậy 15 m 3 27 d m 3 = 15 , 027 m 3
Điền dấu ">", "<" thích hợp vào ô vuông:
a) (-2)+(-5) ☐ (-5)
b) (-10) ☐ (-3)+(-8)
a) (–2) + (–5) = – (2 + 5) = –7.
So sánh –7 và –5 có: Vì |–7| = 7; |–5| = 5, mà 7 > 5 nên (–7) < (–5).
Vậy (–2) + (–5) < (–5).
b) (–3) + (–8) = – (3 + 8) = –11.
So sánh –10 và –11: Vì |–10| = 10; |–11| = 11; mà 10 < 11 nên (–10) > (–11).
Vậy (–10) > (–3) + (–8) .
Điền dấu "+" hoặc "-"thích hợp vào ô chấm a , . . . 8 + . . . 3 = 11 b , . . . 5 + . . . 9 = - 14 c , . . . 7 + - 5 = . . . 12 d , - 6 + . . . 4 = . . . 12
Điền thích hợp đủ dấu 4 phép tính + ,- , . , : vào 4 ô trống 100 ... 50 .... 25 ..... 5 .... 2=108
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
Điền dấu (< , > , =)thích hợp vào ô vuông:
a) − 5 7 + − 6 8 □ - 1 3
b) 14 20 + 4 − 5 □ - 1 10
a) − 5 7 + − 6 8 = − 5 7 + − 3 4 = − 20 28 + − 21 28 = − 41 28 = − 123 84
− 1 3 = − 28 84
Vậy − 5 7 + − 6 8 < − 28 84
b) 14 20 + 4 − 5 = 7 10 + − 4 5 = 7 10 + − 8 10 = − 1 10
Vậy 14 20 + 4 − 5 = − 1 10
Điền dấu: > ; < ; = thích hợp vào ô trống
a. 18 257 + 64 439.....82 696
b. 20 839....27 830 - 725
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống:
4/5...5/4
5/13...4/12
6/7...18/21
11/12...12/13