Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Thành Đạt
Xem chi tiết
Tiểu thư Amine
Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Thế
17 tháng 8 2016 lúc 9:50

1 Ý nghĩa thì QKĐ : Diễn tả 1 hành động, 1 sự việc hay 1 thứ gì đó xảy ra trong quá khứ không còn liên quan đến hiện tại

2 * tobe

S+was/were+ (not)+.................

-Câu hỏi:  (Wh)+was/were+S+...........

* Verbs

- Khẳng định: S+V(ed/BQT)+...........

- Phủ định: S+didn't+ V(inf)

- Câu hỏi:  (Wh)+did+S+V(inf)+............ ?

3 Câu này tớ không hiểu đề

Cách phát âm đuôi –ed như sau:


- /id/ hoặc /əd/:Khi động từ có tận cùng là phụ âm /t/ hoặc /d/

E.g

Wanted / wɒntid /

Needed / ni:did /

- /t/:Khi động từ tận cùng bằng phụ âm vô thanh /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/

E.g

Stoped / stɒpt /

Laughed / lɑ:ft /

Cooked / kʊkt /

Sentenced / entənst /

Washed / wɒ∫t /

Watched / wɒt∫t /

-/d/:Khi động từ tận cùng là các nguyên âm và các phụ âm còn lại

Played / pleid /

Opened / əʊpənd /


-Một số trường hợp ngoại lệ: Một số từ kết thúc bằng –ed được dùng làm tính từ, đuôi –ed được phát âm là /id/:


Aged:/ eidʒid / (Cao tuổi. lớn tuổi)

Blessed:/ blesid / (Thần thánh, thiêng liêng)

Crooked:/ krʊkid / (Cong, oằn, vặn vẹo)

Dogged:/ dɒgid / (Gan góc, gan lì, bền bỉ)

Naked:/ neikid / (Trơ trụi, trần truồng)

Learned:/ lɜ:nid / (Có học thức, thông thái, uyên bác)

Ragged:/ rægid / (Rách tả tơi, bù xù)

Wicked:/ wikid / (Tinh quái, ranh mãnh, nguy hại)

Wretched:/ ret∫id / (Khốn khổ, bần cùng, tồi tệ)


Dark Wings
17 tháng 8 2016 lúc 10:36

 

 

    

Dark Wings
17 tháng 8 2016 lúc 10:44

Past Simple Tense

1, Ý nghĩa:

    - Diễn tả một hành động/sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ không còn liên quan đến hiện tại.

2.Form:

A.With tobe:

+) S + was/were + ......

-) S + wasn't/weren't + ......

?)  (Wh-) + was/were + S +...... ?

B.With Verb:

+) S + Vpast + N .....

-) S + didn't + Vbare + N ....

?) (Wh-) + did + S + Vbare + N ......?

3. Cách thành lập V có quy tắc và bất quy tắc:

- Với V có quy tắc : Thêm "ed" vào sau động từ.

- Với V bất quy tắc : Ở cột 2 của bảng động từ bất quy tắc.

4. Cách phát âm :

- âm /id/ : - Những động từ kết thúc bằng một                          trong những âm sau :  /d/ , /t/

                  - Những động từ hết thúc là những                           chữ cái :   "d , t "

- âm /t/  : - Những động từ kết thúc bằng một                          trong những âm sau : /s/ , /ʃ/, /tʃ/,...

                 - Những động từ kết thúc là những                           chữ cái : s,se,ch,sh,ge,...

- âm /d/ : - Động từ kết  thúc là những chữ cái                        còn lại.

Cure whip
Xem chi tiết
Đào Trần Tuấn Anh
26 tháng 7 2018 lúc 9:03
Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
Nguyệt
26 tháng 7 2018 lúc 9:03
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownthổi
11breakbrokebrokenđập vỡ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostphải trả, trị giá
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenlái xe
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtchiến đấu
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenlàm đóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
Dương Lam Hàng
26 tháng 7 2018 lúc 9:05

ĐỘng từ nguyên mẫu   -   Qúa khứ đơn     -         Qúa khứ phân từ            -              Nghĩa của từ

 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
hathanhdatmnm
Xem chi tiết
NGUYEN PHUONG ANH LINH
25 tháng 4 2018 lúc 15:28

moi lop 5 thoi sao ma biet -.-

Nguyệt Ly Thư
Xem chi tiết
Ninh Hoàng Khánh
11 tháng 5 2017 lúc 11:54
Động từ nguyên mẫu Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 be was/were been thì, là, bị. ở
5 bear bore borne mang, chịu dựng
6 become became become trở nên
7 befall befell befallen xảy đến
8 begin began begun bắt đầu
9 behold beheld beheld ngắm nhìn
10 bend bent bent bẻ cong
11 beset beset beset bao quanh
12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
13 bid bid bid trả giá
14 bind bound bound buộc, trói
15 bleed bled bled chảy máu
16 blow blew blown thổi
17 break broke broken đập vỡ
18 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
19 bring brought brought mang đến
20 broadcast broadcast broadcast phát thanh
21 build built built xây dựng
22 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
23 buy bought bought mua
24 cast cast cast ném, tung
25 catch caught caught bắt, chụp
26 chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi
27 choose chose chosen chọn, lựa
28 cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
29 cleave clave cleaved dính chặt
30 come came come đến, đi đến
31 cost cost cost có giá là
32 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
33 cut cut cut cắt, chặt
34 deal dealt dealt giao thiệp
35 dig dug dug dào
36 dive dove/ dived dived lặn; lao xuống
37 drew drew drawn vẽ; kéo
38 dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
39 drink drank drunk uống
40 drive drove driven lái xe
41 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
42 eat ate eaten ăn
43 fall fell fallen ngã; rơi
44 feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
45 feel felt felt cảm thấy
46 fight fought fought chiến đấu
47 find found found tìm thấy; thấy
48 flee fled fled chạy trốn
49 fling flung flung tung; quang
50 fly flew flown bay
51 forbear forbore forborne nhịn
52 forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
53 forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
54 foresee foresaw forseen thấy trước
55 foretell foretold foretold đoán trước
56 forget forgot forgotten quên
57 forgive forgave forgiven tha thứ
58 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
59 freeze froze frozen (làm) đông lại
60 get got got/ gotten có được
61 gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
62 gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
63 give gave given cho
64 go went gone đi
65 grind ground ground nghiền; xay
66 grow grew grown mọc; trồng
67 hang hung hung móc lên; treo lên
68 hear heard heard nghe
69 heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
70 hide hid hidden giấu; trốn; nấp
71 hit hit hit đụng
72 hurt hurt hurt làm đau
73 inlay inlaid inlaid cẩn; khảm
74 input input input đưa vào (máy điện toán)
75 inset inset inset dát; ghép
76 keep kept kept giữ
77 kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
78 knit knit/ knitted knit/ knitted đan
79 know knew known biết; quen biết
80 lay laid laid đặt; để
81 lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
82 leap leapt leapt nhảy; nhảy qua
83 learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
84 leave left left ra đi; để lại
85 lend lent lent cho mượn (vay)
86 let let let cho phép; để cho
87 lie lay lain nằm
88 light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
89 lose lost lost làm mất; mất
90 make made made chế tạo; sản xuất
91 mean meant meant có nghĩa là
92 meet met met gặp mặt
93 mislay mislaid mislaid để lạc mất
94 misread misread misread đọc sai
95 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
96 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
97 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
98 mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
99 outbid outbid outbid trả hơn giá
100 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
Trần Khánh Linh
Xem chi tiết
Lưu Hạ Vy
13 tháng 1 2017 lúc 21:14
STT Nguyên mẫu Quá khư đơn Quá khứ phân từ Ý nghĩa thường gặp nhất
1 awake awoke awoken tỉnh táo
2 be was, were been được
3 beat beat beaten đánh bại
4 become became become trở thành
5 begin began begun bắt đầu
6 bend bent bent uốn cong
7 bet bet bet đặt cược
8 bid bid bid thầu
9 bite bit bitten cắn
10 blow blew blown đòn
11 break broke broken nghỉ
12 bring brought brought mang lại
13 broadcast broadcast broadcast phát sóng
14 build built built xây dựng
15 burn burned/burnt burned/burnt ghi
16 buy bought bought mua
17 catch caught caught bắt
18 choose chose chosen chọn
19 come came come đến
20 cost cost cost chi phí
21 cut cut cut cắt
22 dig dug dug đào
23 do did done làm
24 draw drew drawn vẽ
25 dream dreamed/dreamt dreamed/dreamt
26 drive drove driven ổ đĩa
27 drink drank drunk uống
28 eat ate eaten ăn
29 fall fell fallen giảm
30 feel felt felt cảm thấy
31 fight fought fought cuộc chiến
32 find found found tìm
33 fly flew flown bay
34 forget forgot forgotten quên
35 forgive forgave forgiven tha thứ
36 freeze froze frozen đóng băng
37 get got got có được
38 give gave given cung cấp cho
39 go went gone đi
40 grow grew grown phát triển
41 hang hung hung treo
42 have had had
43 hear heard heard nghe
44 hide hid hidden ẩn
45 hit hit hit nhấn
46 hold held held tổ chức
47 hurt hurt hurt tổn thương
48 keep kept kept giữ
49 know knew known biết
50 lay laid laid đặt
51 lead led led dẫn
52 learn learned/learnt learned/learnt học
53 leave left left lại
54 lend lent lent cho vay
55 let let let cho phép
56 lie lay lain lời nói dối
57 lose lost lost mất
58 make made made làm
59 mean meant meant có nghĩa là
60 meet met met đáp ứng
61 pay paid paid trả
62 put put put đặt
63 read read read đọc
64 ride rode ridden đi xe
65 ring rang rung vòng
66 rise rose risen tăng
67 run ran run chạy
68 say said said nói
69 see saw seen thấy
70 sell sold sold bán
71 send sent sent gửi
72 show showed showed/shown chương trình
73 shut shut shut đóng
74 sing sang sung hát
75 sit sat sat ngồi
76 sleep slept slept ngủ
77 speak spoke spoken nói
78 spend spent spent chi tiêu
79 stand stood stood đứng
80 swim swam swum bơi
81 take took taken
82 teach taught taught dạy
83 tear tore torn
84 tell told told nói
85 think thought thought nghĩ
86 throw threw thrown ném
87 understand understood understood hiểu
88 wake woke woken thức
89 wear wore worn mặc
90 win won won giành chiến thắng
91 write wrote written viết
Nguyễn Quang Huấn
16 tháng 1 2017 lúc 21:35

Ban full ne ban!

Động từ nguyên mẫu Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 be was/were been thì, là, bị. ở
5 bear bore borne mang, chịu dựng
6 become became become trở nên
7 befall befell befallen xảy đến
8 begin began begun bắt đầu
9 behold beheld beheld ngắm nhìn
10 bend bent bent bẻ cong
11 beset beset beset bao quanh
12 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
13 bid bid bid trả giá
14 bind bound bound buộc, trói
15 bleed bled bled chảy máu
16 blow blew blown thổi
17 break broke broken đập vỡ
18 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
19 bring brought brought mang đến
20 broadcast broadcast broadcast phát thanh
21 build built built xây dựng
22 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
23 buy bought bought mua
24 cast cast cast ném, tung
25 catch caught caught bắt, chụp
26 chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi
27 choose chose chosen chọn, lựa
28 cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
29 cleave clave cleaved dính chặt
30 come came come đến, đi đến
31 cost cost cost có giá là
32 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
33 cut cut cut cắt, chặt
34 deal dealt dealt giao thiệp
35 dig dug dug dào
36 dive dove/ dived dived lặn; lao xuống
37 drew drew drawn vẽ; kéo
38 dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
39 drink drank drunk uống
40 drive drove driven lái xe
41 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
42 eat ate eaten ăn
43 fall fell fallen ngã; rơi
44 feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
45 feel felt felt cảm thấy
46 fight fought fought chiến đấu
47 find found found tìm thấy; thấy
48 flee fled fled chạy trốn
49 fling flung flung tung; quang
50 fly flew flown bay
51 forbear forbore forborne nhịn
52 forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
53 forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
54 foresee foresaw forseen thấy trước
55 foretell foretold foretold đoán trước
56 forget forgot forgotten quên
57 forgive forgave forgiven tha thứ
58 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
59 freeze froze frozen (làm) đông lại
60 get got got/ gotten có được
61 gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
62 gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
63 give gave given cho
64 go went gone đi
65 grind ground ground nghiền; xay
66 grow grew grown mọc; trồng
67 hang hung hung móc lên; treo lên
68 hear heard heard nghe
69 heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
70 hide hid hidden giấu; trốn; nấp
71 hit hit hit đụng
72 hurt hurt hurt làm đau
73 inlay inlaid inlaid cẩn; khảm
74 input input input đưa vào (máy điện toán)
75 inset inset inset dát; ghép
76 keep kept kept giữ
77 kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
78 knit knit/ knitted knit/ knitted đan
79 know knew known biết; quen biết
80 lay laid laid đặt; để
81 lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
82 leap leapt leapt nhảy; nhảy qua
83 learn learnt/ learned learnt/ learned học; được biết
84 leave left left ra đi; để lại
85 lend lent lent cho mượn (vay)
86 let let let cho phép; để cho
87 lie lay lain nằm
88 light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
89 lose lost lost làm mất; mất
90 make made made chế tạo; sản xuất
91 mean meant meant có nghĩa là
92 meet met met gặp mặt
93 mislay mislaid mislaid để lạc mất
94 misread misread misread đọc sai
95 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
96 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
97 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
98 mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
99 outbid outbid outbid trả hơn giá
100 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
101 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
102 output output output cho ra (dữ kiện)
103 outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt quá
104 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
105 overcome overcame overcome khắc phục
106 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
107 overfly overflew overflown bay qua
108 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
109 overhear overheard overheard nghe trộm
110 overlay overlaid overlaid phủ lên
111 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
112 overrun overran overrun tràn ngập
113 oversee oversaw overseen trông nom
114 overshoot overshot overshot đi quá đích
115 oversleep overslept overslept ngủ quên
116 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
117 overthrow overthrew overthrown lật đổ
118 pay paid paid trả (tiền)
119 prove proved proven/proved chứng minh(tỏ)
120 put put put đặt; để
121 read read read đọc
122 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
123 redo redid redone làm lại
124 remake remade remade làm lại; chế tạo lại
125 rend rent rent toạc ra; xé
126 repay repaid repaid hoàn tiền lại
127 resell retold retold bán lại
128 retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm
129 rewrite rewrote rewritten viết lại
130 rid rid rid giải thoát
131 ride rode ridden cưỡi
132 ring rang rung rung chuông
133 rise rose risen đứng dậy; mọc
134 run ran run chạy
135 saw sawed sawn cưa
136 say said said nói
137 see saw seen nhìn thấy
138 seek sought sought tìm kiếm
139 sell sold sold bán
140 send sent sent gửi
141 sew sewed sewn/sewed may
142 shake shook shaken lay; lắc
143 shear sheared shorn xén lông cừu
144 shed shed shed rơi; rụng
145 shine shone shone chiếu sáng
146 shoot shot shot bắn
147 show showed shown/ showed cho xem
148 shrink shrank shrunk co rút
149 shut shut shut đóng lại
150 sing sang sung ca hát
151 sink sank sunk chìm; lặn
152 sit sat sat ngồi
153 slay slew slain sát hại; giết hại
154 sleep slept slept ngủ
155 slide slid slid trượt; lướt
156 sling slung slung ném mạnh
157 slink slunk slunk lẻn đi
158 smell smelt smelt ngửi
159 smite smote smitten đập mạnh
160 sow sowed sown/ sewed gieo; rải
161 speak spoke spoken nói
162 speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt
163 spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
164 spend spent spent tiêu sài
165 spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra
166 spin spun/ span spun quay sợi
167 spit spat spat khạc nhổ
168 spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng
169 spread spread spread lan truyền
170 spring sprang sprung nhảy
171 stand stood stood đứng
172 stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng
173 steal stole stolen đánh cắp
174 stick stuck stuck ghim vào; đính
175 sting stung stung châm ; chích; đốt
176 stink stunk/ stank stunk bốc muìi hôi
177 strew strewed strewn/ strewed rắc , rải
178 stride strode stridden bước sải
179 strike struck struck đánh đập
180 string strung strung gắn dây vào
181 strive strove striven cố sức
182 swear swore sworn tuyên thệ
183 sweep swept swept quét
184 swell swelled swollen/ swelled phồng ; sưng
185 swim swam swum bơi; lội
186 swing swung swung đong đưa
187 take took taken cầm ; lấy
188 teach taught taught dạy ; giảng dạy
189 tear tore torn xé; rách
190 tell told told kể ; bảo
191 think thought thought suy nghĩ
192 throw threw thrown ném ; liệng
193 thrust thrust thrust thọc ;nhấn
194 tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp
195 unbend unbent unbent làm thẳng lại
196 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
197 undergo underwent undergone kinh qua
198 underlie underlay underlain nằm dưới
199 underpay undercut undercut trả lương thấp
200 undersell undersold undersold bán rẻ hơn
201 understand understood understood hiểu
202 undertake undertook undertaken đảm nhận
203 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
204 undo undid undone tháo ra
205 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
206 unwind unwound unwound tháo ra
207 uphold upheld upheld ủng hộ
208 upset upset upset đánh đổ; lật đổ
209 wake woke/ waked woken/ waked thức giấc
210 waylay waylaid waylaid mai phục
211 wear wore worn mặc
212 weave wove/ weaved woven/ weaved dệt
213 wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn
214 weep wept wept khóc
215 wet wet / wetted wet / wetted làm ướt
216 win won won thắng ; chiến thắng
217 wind wound wound quấn
218 withdraw withdrew withdrawn rút lui
219 withhold withheld withheld từ khước
220 withstand withstood withstood cầm cự
221 work wrought / worked wrought / worked rèn (sắt)
222 wring wrung wrung vặn ; siết chặt
223 write wrote written viết
Nguyễn Bá Huy
Xem chi tiết
Hoàng Thảo Hương
1 tháng 3 2019 lúc 16:45

Nếu như cậu hỏi những từ mình thường gặp, nhất là đi thi thì có thể là các từ:

be - was/were - been

become - became - become

begin - began - begun

break - broke - broken

bring - brought - brought

build - built - built

buy - bought - bought

come - came - come

cost - cost - cost

cut - cut - cut

do - did - done

drink - drank - drunk

drive - drove - driven

eat - ate - eaten

find - found - found

forget - forgot - forgotten

get - got - gotten

give - gave - given

go - went - gone

have - had - had

hear - heard - heard

hold - held - held

hit - hit - hit

keep - kept - kept

know - knew - known

learn - learnt - learnt

leave - left - left

let - let - let

make - made - made

meet - met - met

put - put - put

read - read - read

run - ran - run

say - said - said

see - saw - seen

send - sent - sent

sing - sang - sung

sleep - slept - slept

speak - spoke - spoken

spend - spent - spent

take - took - taken

teach - taught - taught

tell - told - told

think - thought - thought

win - won - won

write - wrote - written

Kinh nghiệm cá nhân thôi, còn nhiều từ lắm mà viết ra thì dài

Cậu tham khảo trên mạng cũng được

Hoàng Vân Nhi
1 tháng 3 2019 lúc 20:56

be,do,begin,run,read,write,...nhiều lắm k kể nổi

Marissa Briana
Xem chi tiết
VŨ THÚY NGA
30 tháng 1 2018 lúc 20:23

go - went                                                                eat - ate

stand - stood                                                          break - broke

told - tell                                                                  

read - read                                                             write - wrote

drink - drank                                                                 see -sow

ʚTrần Hòa Bìnhɞ
30 tháng 1 2018 lúc 20:23

Abode , admitted , arose , awoke . Babied , backbit , backslid , banned , was , broe , beat , beautified , became , ...

Nguyễn Thị Thu Trang
30 tháng 1 2018 lúc 20:29

bought , taught , did , went , drank , ate , took , abode , arose , awoke , backsild , was , were , bore , beat , became , befell , began , bled , broke , brought , could , cast , burnt , burst , flew , fled , got , grove ,  held , hurt , let , lit , lost , met , paid , put ,  read , rode , saw , said , ran , sold , shrank ( Viết thế này thôi t i ck mk vs )