cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
nêu cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
nhưng đây có phải đạo đức lớp 5 đôu???
Khẳng định (+) | S + have/has + been + V-ing |
Phủ định (-) | S + have/has + not + been + V-ing |
Nghi vấn (?) | Have/Has + S + been + V-ing |
Nêu cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ?
* Cấu trúc :
a) Thể khẳng định ( Affirmative form ).
I / You / We / They + have + been + V-ing
He / She / It + has + been + V-ing
Eg : It has been rainning all day . ( Trời mưa suốt ngày . )
b) Thể phủ định ( Negative form ).
I / You / We / They + have + been + V-ing
He / She It + has + been + V-ing
Eg : Our team hasn't been doing very well lately.
( Gần đây đội chúng tôi không chơi tốt lắm . )
c) Thể nghi vấn ( Interrogative form ).
Have + I / You / We / They + been + V-ing
Has + He / She / It + been + V-ing
Eg : Have you been waiting long ? ( Bạn đợi lâu không ? ).
cấu trúc phối hợp thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
cấu trúc phối hợp thì hiện tại đơn và tương lai đơn
cấu trúc phối hợp thìquá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
cấu trúc phối hợp thìquá khứ đơn và quá khứ đơn
thank you :)
Cho mình xin Cấu trúc khẳng định, phủ định, nghi vấn và Wh-question trong thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
(+) , S + have/has + VII
(-) , S + have/has + not + VII
(?) , Have/Has + S + VII ?
Wh - Qs + have/has + S + VII ?
Bn tham khảo cái này nha , nhớ tk mh vs , mơn nhìu !!!
~ HOK TỐT ~
Hãy viết cấu trúc của các thì sau :
+/ Hiện tại đơn
+/ Hiện tại tiếp diễn
+/ Quá khứ đơn
+/ Hiện tại hoàn thành
+/ Tương lai đơn
+/ HTĐ :
S+Vs;es+......
+/ HTTD :
S+is/am/are +V-ing
+/ QKĐ :
S + was /were + .....
+/ HTHT :
S+have/has +....
+/ TLĐ :
S+will/shall + Vbare+....
1. Hiện tại đơn
- S+V (s/es)
2. Hiện tại tiếp diễn
- S+be+V-ing
3. Quá khứ đơn
a) To be
- S+was/were+adj...
b)Verb
- S+V(ed/V2)...
4. Hiện tại hoần thành
- S+have/has+V3
5.Tương lai đơn
- S+will/ be going to+V
+/ Hiện tại đơn
Với tobe :
(+) S + is/ am/ are + O .
(-) S + am/ is/ are + not + O.
(?) Am/ Is/ Are + S + O ?
Yes, S + be .
No, S + be not .
Với V :
(+) S + V(s/es) + O .
(-) S + don’t/ doesn’t + V_inf + O.
(?) Do/ Does + S + V_inf +O ?
Yes, S + do/does.
No , S + don't / doesn't .
+/ Hiện tại tiếp diễn
(+) S + am/ is/ are + V-ing + O .
(-) S + am/ is/ are + not + V-ing + O .
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing + O ?
Yes , S + be .
No , S + be not .
+/ Quá khứ đơn
Với tobe :
(+) S + was/ were + O .
(-) S + was/were + not + O .
(?) Were/ Was + S + O ?
Yes , S + were / was .
No , S + were / was + not .
Với V :
(+) S + V-ed + O .
(-) S + did not + V_inf + O .
(?) Did + S + V_inf + O ?
Yes , S + did .
No , S + didn't .
+/ Hiện tại hoàn thành
(+) S + have/ has + V_pII .
(-) S + haven’t / hasn’t + V_pII .
(?) Have/ Has + S + V_pII ?
Yes , S + have / has .
No , S + have / has + not .
+/ Tương lại đơn
(+) S + will + V_inf + O .
(-) S + will not + V_inf + O .
(?) Will + S + V_inf + O ?
Yes , S + will .
No, S + will + not .
chép vào sổ từ vựng các cấu trúc (K Đ,P Đ,NV,WH), các trạng từ và cach sử dụng của của các thì đã học. ( thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiên tại hoàn thành, thì tương lai đơn...)
ghi từ vựng các cấu trúc (K Đ,P Đ,NV,WH), các trạng từ và cach sử dụng của của các thì đã học. ( thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiên tại hoàn thành, thì tương lai đơn...) từ Unit 1-Unit 5
ghi từ vựng các cấu trúc (K Đ,P Đ,NV,WH), các trạng từ và cach sử dụng của của các thì đã học. ( thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiên tại hoàn thành, thì tương lai đơn...) từ Unit 1-Unit 5
ghi từ vựng các cấu trúc (K Đ,P Đ,NV,WH), các trạng từ và cach sử dụng của của các thì đã học. ( thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiên tại hoàn thành, thì tương lai đơn...) từ Unit 1-Unit 5