25m =...dm
125dm=...cm
200cm=...mm
60m=...dam
500m=...hm
13 000m=...km
1mm=...cm
1cm=...dm
1dm=...m
25m=............dm 125dm=...............cm 200cm=.......mm
60m=......dam 500m=.......km 13000m=...........km
1mm=..........cm 1cm=..........dm 1dm=..........m
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
hok tốt :333
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 135m = ... dm
342dm = ... cm
15cm = ... mm
b) 8300m = ... dam
4000m = ... hm
25 000m = ... km
c) 1mm = ...cm
1cm = ... m
1m = ... km
`a) 135m = 135 xx10=1350 dm`
`342dm = 342 xx10=3420cm`
`15cm =15xx10=150 mm`
`b) 8300m =8300:10=830 dam`
`4000m =4000 : 100=40 hm`
`25 000m = 25000:1000=25 km`
`c) 1mm = 1:10=0,1cm`
`1cm = 1:100=0,01 m`
`1m =1:1000=0,001km`
1m =... dm 1m = ...cm
1cm = ... mm 1km =... m
1km = ... m 1m3 = .... dm3
1m=10dm
1m=100cm
1cm=10mm
1km=1000m
1m khối=1000dm khối
làm được cho 1 đúng
a 25m= ......dm b 60m=...............dam c 1mm=..............cm
500m=.............hm 1cm=............dm 1dm=.......m
13000m=.........km
125dm=...cm
200cm=.. ..mm
8 km 23m =....m 12m 4cm =..........cm 1045m=.............km.......m 678cm=............m..........cm
a. 25m = 250 dm b. 60m = 6 dam c. 1mm = 0, 1 cm
500m = 5 hm 1 cm = 0,1 dm 1dm= 0,1 m
13000m = 13 km
125 dm = 1250 cm
200cm = 2000 mm
8km 23 m = 8023 m 12m 4cm = 1204 cm 1045 m = 1 km 45 m 678 cm = 6 m 78 cm
-Học tốt-
25m = 250 dm
125dm = 1250cm
200cm = 2000mm
8km23m = 8023m
12m4cm = 124cm
1045m = 1km45m
678cm = 6m78cm
60m = 6dam
500m = 5hm
13 000m = 13 km
1mm = 0,1 cm
1cm = 0,1 dm
1dm = 0,1 m
Bảng đơn vị đo độ dài
1.Viết vào chỗ chấm trong bảng đơn vị đo độ dài.
1km=......hm 1dam=.....m 1dm=.....m
1km=......m 1dam=.....hm 1cm=......mm
1hm=......dam 1m=....dm 1cm=........dm
1hm=.....km 1m=......dam 1mm=......cm
1hm=......m 1dm=.....cm
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)8km23m=.....m b)1045m=......km........m
12m4cm=.....cm 678cm=.....m..........cm
3.Viet so hoặc phấn số thích hợp vào chỗ chấm.
a)25m=......dm b)60m=.....dam c)1mm=.....cm
125dm=.......cm 500m=.....hm 1cm=......dm
200cm=.....mm 13 000m=.......km 1dm=.......m
Bài 1: 1 km = 10 hm = 1000 m
1 hm = 10 dam = 0,1 km = 100 m
1 dam = 10 m = 0,1 hm
1 m = 10 dm = 0,1 dam
1 dm = 10 cm = 0,1 m
1 cm = 10 mm = 0,1 dm
1mm = 0,1 cm
Bài 2:
a) 8km 23m = 8023 m
12m 4cm = 124 cm
b) 1045 m = 1 km 45 m
678 cm = 6m 78 cm
Bài 3:
a) 25m = 250 dm
125 dm = 1250 cm
200 cm = 2000 mm
b) 60 m = 6 dam
500 m = 5 hm
13 000 m = 13 km
c) 1mm = 0,1 cm
1 cm = 0,1 dm
1 dm = 0,1 m
XONG RỒI NHA BẠN
đùa à bài đơn giản thế mà k làm đc
135m=...dm
342dm=...cm
15cm=...mm
8300m=...dam
4000m=...hm
25 000m =...km
15 dm 10 mm= ........dm
5 dm 9 mm = ........ dm
9 km 60 m = ........km
7 m =.....km
340 m =..............km
704 mm = ..........m
1534 mm= .........m
900 m =.,... km
ai nhanh nhất tik và kb
nhanh thứ 2 kb tui
15 dm 10 mm = 15,01 dm
5 dm 9 mm = 5,09 dm
9 km 60 m = 9,060 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,034 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
15 dm 10 mm = 15,1 dm
9 dm 9 mm = 9,09 dm
9 km 60 m = 9,06 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,34 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
2,539m=......m....dm....cm...mm
7,306m=.....m...dm...mm
2,586km=.....km....m
8,2km=.....km...m
2,539m= 2m 5dm 3cm 9mm
7,306m= 7m 3dm 6mm
2,586km= 2km 586m
8,2km= 8km 200m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km