Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Hương Trà
Xem chi tiết
I love pancake
4 tháng 12 2017 lúc 16:40

a) chào ,hỏi ,bắt tay,nói chuyện ,tâm sự,đi chơi,tham quan,ngồi,ngủ,đứng,nhìn,ngắm......v..v

I love pancake
4 tháng 12 2017 lúc 19:23

k mk điii

I LOVE BTS
Xem chi tiết
❡ʀ¡ی♬
Xem chi tiết

Động từ đi kèm đằng sau : chó đi ,  người đi , cá bơi , .............

Động từ ko đi kèm : chó , ghim , chim , .................

Cho mình hỏi là tìm từ gì vậy DT hay ĐT 

Khách vãng lai đã xóa
❡ʀ¡ی♬
Xem chi tiết
trịnh an khang
27 tháng 11 2019 lúc 21:24

-đi kèm : dám , toan , định

-ko đi kèm : đi , chạy, cười , đọc hỏi

Khách vãng lai đã xóa
❡ʀ¡ی♬
Xem chi tiết
ChịThơ
27 tháng 11 2019 lúc 21:37

-Dám , toan , đừng , định                                                                                                                                                                                     -Buồn , gãy , ghét , đau , vui , yêu 

Khách vãng lai đã xóa
Lê Trinh Dư
Xem chi tiết
Phan Minh Đức
Xem chi tiết
Châu gia hiếu
Xem chi tiết
Wiliam James Moriarty
Xem chi tiết
limin
5 tháng 6 2021 lúc 18:48

1. go      2. read       3. study      4. watch     5. see

6. talk    7. move      8. look        9. drink      10. eat

11. bring    12. walk    13. sleep    14. do      15. give

16. cook     17. visit      18. take     19. sit   20. stand

Chúc bạn học tốt☺

Thất Tịch
5 tháng 6 2021 lúc 18:58

1 do

2 eat

3 cook

4 go

5 write

6 see

7 walk

8 climb

9 move

10 sleep

11 run

12 play 

13 wash

14 drive

15 talk 

16 sit

17 plant

18 bring

19 drink

20 buy

Có gì sai thì chỉ mình với :>

phạm huyền trang
5 tháng 6 2021 lúc 19:46

1. lie: nói dối

2. wash: rửa

3. cry: khóc

4. brush: chải

5. arrive: đến

6. ask: hỏi

7. watch: xem 

8. play: chơi

9. liisten: nghe

10. cook: nấu

11. visit: thăm

12. grow: lớn lên

13. refer: giới thiệu

14. hug: ôm

15. look: nhìn

16. leave: rời khỏi

17. live: sống, trực tiếp

18. investigate: điều tra

19. return: trở về

20. walk: đi bộ