sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng
1. raystadu 5. fridya 9. tesch
2. thdrusya 6. ygmastn 10. wolely
3. yeswendad 7. vyeah
4. suyan 8. thmou
sap sep cac tu sau
4 raystadu 5 thdrusya 6 vyeah 7 fridya 8 ygmastn 9 thmou 10 wolely
4. saturday; 5. thursday; 6. heavy; 7. friday; 8. ygmastn ; 9. mouth; 10. lovely
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng. 1. lewth 2. falimy 3. terfah 4. omrginn 5. uoy
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh 1. SOCNTTE ………………………….. 2. EJGUD ………………………………… 3. TISNSI …………………………………. 4. EVPNTRE …………………………………… 5. ETALICTH …………………………………… 6. ALANUN ……………………………….. 8. SEOVEBR ………………………………… 9. ISTLATEMU ……………………………….. 10. VCTIEREA Cứu mình vs
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. FULRCHEE _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. ONIL __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. KSPAE ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. RWEA _________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
5. TELHO _________